Bản dịch của từ Vagile trong tiếng Việt

Vagile

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Vagile (Adjective)

vˈeɪdʒəl
vˈeɪdʒəl
01

(sinh học) tự do đi lại.

Biology free to move about.

Ví dụ

Vagile species can adapt quickly to social changes in their environment.

Các loài vagile có thể thích nghi nhanh chóng với những thay đổi xã hội.

Not all animals are vagile; some remain in one location permanently.

Không phải tất cả động vật đều vagile; một số ở lại một vị trí vĩnh viễn.

Are vagile animals more successful in changing social conditions?

Liệu động vật vagile có thành công hơn trong các điều kiện xã hội thay đổi không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/vagile/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Vagile

Không có idiom phù hợp