Bản dịch của từ Vagrancy trong tiếng Việt
Vagrancy

Vagrancy (Noun)
Vagrancy is a serious issue in many cities like San Francisco.
Tình trạng sống lang thang là một vấn đề nghiêm trọng ở nhiều thành phố như San Francisco.
Vagrancy does not always mean a lack of support from family.
Tình trạng sống lang thang không phải lúc nào cũng có nghĩa là thiếu sự hỗ trợ từ gia đình.
Is vagrancy increasing due to rising housing costs in urban areas?
Liệu tình trạng sống lang thang có đang gia tăng do chi phí nhà ở tăng cao ở các khu đô thị không?
Họ từ
Vagrancy là thuật ngữ chỉ trạng thái sống lang thang, không có nơi cư trú cố định, thường liên quan đến việc kiếm sống bằng các hoạt động bất hợp pháp hoặc làm phiền người khác. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này có thể được sử dụng trong cả Anh và Mỹ mà không có sự khác biệt về nghĩa, tuy nhiên cách diễn đạt và ngữ cảnh có thể thay đổi. Ở một số khu vực, vagrancy có thể được coi là tội phạm, dẫn đến các biện pháp pháp lý nhằm đối phó với tình trạng này.
Từ "vagrancy" có nguồn gốc từ tiếng Latin "vagari", có nghĩa là "lang thang" hoặc "đi khắp nơi không mục đích". Thuật ngữ này đã được sử dụng trong tiếng Anh từ thế kỷ 14, ban đầu để chỉ những người không có nơi ở cố định, thường sống bằng cách xin ăn hoặc làm việc tạm thời. Sự liên kết giữa nguồn gốc và nghĩa hiện tại cho thấy thực trạng xã hội của những cá nhân không thể định cư, thể hiện những vấn đề về tốp người nghèo và tình trạng xã hội thời bấy giờ.
Từ "vagrancy" xuất hiện với tần suất thấp trong các thành phần của bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong phần nói và viết, nơi mà ngữ cảnh thông thường không yêu cầu thuật ngữ luật pháp hoặc xã hội học. Từ này thường được sử dụng trong các tình huống liên quan đến chính sách xã hội, nghiên cứu tội phạm, hoặc trong các cuộc thảo luận về người vô gia cư. Ngoài ra, "vagrancy" cũng có thể được tìm thấy trong các tài liệu pháp lý và văn bản học thuật liên quan đến điều kiện sống và quyền con người.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp