Bản dịch của từ Vagrancy trong tiếng Việt

Vagrancy

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Vagrancy (Noun)

vˈeɪgɹnsi
vˈeɪgɹnsi
01

Tình trạng sống lang thang; vô gia cư.

The state of living as a vagrant homelessness.

Ví dụ

Vagrancy is a serious issue in many cities like San Francisco.

Tình trạng sống lang thang là một vấn đề nghiêm trọng ở nhiều thành phố như San Francisco.

Vagrancy does not always mean a lack of support from family.

Tình trạng sống lang thang không phải lúc nào cũng có nghĩa là thiếu sự hỗ trợ từ gia đình.

Is vagrancy increasing due to rising housing costs in urban areas?

Liệu tình trạng sống lang thang có đang gia tăng do chi phí nhà ở tăng cao ở các khu đô thị không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/vagrancy/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Vagrancy

Không có idiom phù hợp