Bản dịch của từ Vaguely trong tiếng Việt
Vaguely

Vaguely (Adverb)
Một cách mơ hồ.
In a vague manner.
She spoke vaguely about the upcoming event.
Cô ấy nói mơ hồ về sự kiện sắp tới.
The details were vaguely mentioned in the report.
Các chi tiết được đề cập mơ hồ trong báo cáo.
He answered the question vaguely, causing confusion.
Anh ta trả lời câu hỏi mơ hồ, gây ra sự nhầm lẫn.
She vaguely remembered the party from last night.
Cô ấy hồi tưởng mờ mịt về buổi tiệc đêm qua.
The instructions were only vaguely explained during the meeting.
Hướng dẫn chỉ được giải thích mơ hồ trong cuộc họp.
He vaguely recognized his old friend in the crowded street.
Anh ấy mơ hồ nhận ra người bạn cũ trên đường đông đúc.
Dạng trạng từ của Vaguely (Adverb)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Vaguely Mơ hồ | More vaguely Mơ hồ hơn | Most vaguely Mơ hồ nhất |
Họ từ
Từ "vaguely" là một trạng từ trong tiếng Anh, có nghĩa là không rõ ràng hoặc không cụ thể. Từ này thường được sử dụng để diễn tả sự mơ hồ trong việc truyền đạt thông tin hoặc cảm xúc. Phiên bản Anh-Mỹ không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa và cách sử dụng. Tuy nhiên, trong ngữ điệu, người Mỹ có thể nhấn mạnh mạnh mẽ hơn trong một số tình huống nhất định. "Vaguely" thường xuất hiện trong các ngữ cảnh học thuật và giao tiếp thông thường để thể hiện sự thiếu chính xác hoặc thiếu chi tiết.
Từ "vaguely" bắt nguồn từ gốc Latin "vagus", có nghĩa là "không xác định" hoặc "lơ đãng". Từ này trải qua sự chuyển đổi ngữ nghĩa trong tiếng Anh từ thế kỷ 15, khi nó được sử dụng để chỉ sự không rõ ràng hoặc mơ hồ trong ý nghĩa và hình thức. Ngày nay, "vaguely" thường được sử dụng để diễn tả cảm xúc hoặc thông tin không cụ thể, thể hiện sự không chắc chắn hoặc thiếu chi tiết một cách tinh tế.
Từ "vaguely" có tần suất sử dụng tương đối cao trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là trong phần nghe và viết, nơi người thí sinh thường cần diễn đạt sự không chắc chắn hoặc thiếu rõ ràng. Trong bối cảnh giao tiếp hàng ngày, từ này thường được dùng để mô tả cảm xúc, ý kiến hoặc thông tin không rõ ràng. Các tình huống thường gặp bao gồm khi diễn đạt sự nhớ đến điều gì mờ nhạt hoặc khi giải thích một ý kiến chưa hoàn toàn định hình.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp