Bản dịch của từ Vaguely trong tiếng Việt

Vaguely

Adverb

Vaguely (Adverb)

vˈeigli
vˈeigli
01

Một cách mơ hồ.

In a vague manner

Ví dụ

She spoke vaguely about the upcoming event.

Cô ấy nói mơ hồ về sự kiện sắp tới.

The details were vaguely mentioned in the report.

Các chi tiết được đề cập mơ hồ trong báo cáo.

He answered the question vaguely, causing confusion.

Anh ta trả lời câu hỏi mơ hồ, gây ra sự nhầm lẫn.

02

Lỏng lẻo; nhiều hơn hoặc ít hơn; phần nào.

Loosely more or less somewhat

Ví dụ

She vaguely remembered the party from last night.

Cô ấy hồi tưởng mờ mịt về buổi tiệc đêm qua.

The instructions were only vaguely explained during the meeting.

Hướng dẫn chỉ được giải thích mơ hồ trong cuộc họp.

He vaguely recognized his old friend in the crowded street.

Anh ấy mơ hồ nhận ra người bạn cũ trên đường đông đúc.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Vaguely

Không có idiom phù hợp