Bản dịch của từ Vairy trong tiếng Việt
Vairy
Vairy (Adjective)
Có hoa văn giống vair nhưng thường có màu khác.
Of a pattern resembling vair but usually in other colours.
The fabric had a vairy design, showcasing multiple colors and patterns.
Vải có thiết kế nhiều màu sắc và hoa văn khác nhau.
The community event did not feature any vairy decorations this year.
Sự kiện cộng đồng năm nay không có trang trí nhiều màu sắc.
Is the new mural vairy in color or mostly monochrome?
Bức tranh tường mới có nhiều màu sắc hay chủ yếu là đơn sắc?
Từ "vairy" không phải là một từ chuẩn trong tiếng Anh và có thể được coi là một lỗi chính tả hoặc biến thể của từ "very". Trong tiếng Anh, "very" được sử dụng để nhấn mạnh tính chất hoặc trạng thái của một danh từ hoặc tính từ. Trong ngữ cảnh tiếng Anh Mỹ và Anh, "very" được sử dụng phổ biến nhất và không có sự khác biệt rõ rệt trong cách phát âm hay nghĩa. Tuy nhiên, "vairy" có thể thấy trong một số phương ngữ hoặc ngữ cảnh không chính thức, nhưng không được khuyến khích trong văn viết chính thức.
Từ "vairy" bắt nguồn từ tiếng Latin "varius", có nghĩa là "đa dạng" hoặc "khác nhau". Trong lịch sử, từ này đã phát triển qua tiếng Pháp cổ "veirai", mang nghĩa "thực sự" hoặc "thật". Ngày nay, "vairy" được sử dụng để chỉ sự đa dạng hoặc sự thay đổi, phản ánh sự nhận thức về tính đa dạng trong ngữ cảnh văn hóa, nghệ thuật và khoa học, đồng thời liên quan đến khái niệm về sự chân thật và tính chính xác trong thông tin.
Từ "vary" thường xuất hiện trong các tứ phần của IELTS, đặc biệt là trong Writing và Speaking, khi yêu cầu thí sinh mô tả sự đa dạng hoặc sự thay đổi trong một tình huống cụ thể. Trong Listening, từ này cũng được sử dụng khi nói về những yếu tố có thể thay đổi trong một nghiên cứu hay khảo sát. Ở bối cảnh khác, "vary" thường được sử dụng trong các lĩnh vực như khoa học, thống kê và kinh tế, khi nói đến những sự khác biệt giữa các mẫu, biến số hoặc thị trường.