Bản dịch của từ Vairy trong tiếng Việt

Vairy

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Vairy (Adjective)

01

Có hoa văn giống vair nhưng thường có màu khác.

Of a pattern resembling vair but usually in other colours.

Ví dụ

The fabric had a vairy design, showcasing multiple colors and patterns.

Vải có thiết kế nhiều màu sắc và hoa văn khác nhau.

The community event did not feature any vairy decorations this year.

Sự kiện cộng đồng năm nay không có trang trí nhiều màu sắc.

Is the new mural vairy in color or mostly monochrome?

Bức tranh tường mới có nhiều màu sắc hay chủ yếu là đơn sắc?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Vairy cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Vairy

Không có idiom phù hợp