Bản dịch của từ Valiance trong tiếng Việt
Valiance

Valiance (Noun)
Sự can đảm hoặc quyết tâm lớn.
Her valiance in standing up against injustice inspired many people.
Sự dũng cảm của cô ấy trong việc đứng lên chống lại sự bất công đã truyền cảm hứng cho nhiều người.
The valiance of the activists led to positive changes in society.
Sự dũng cảm của những nhà hoạt động đã dẫn đến những thay đổi tích cực trong xã hội.
His valiance during the peaceful protest was admirable and impactful.
Sự dũng cảm của anh ta trong cuộc biểu tình hòa bình là đáng ngưỡng mộ và có ảnh hưởng.
Her valiance in standing up to injustice inspired many people.
Sự can đảm của cô ấy khi đứng lên chống lại sự bất công đã truyền cảm hứng cho nhiều người.
The valiance of the protesters led to positive social change.
Sự can đảm của những người biểu tình đã dẫn đến sự thay đổi tích cực trong xã hội.
Họ từ
Từ "valiance" (danh từ) chỉ sự dũng cảm, can đảm trong việc đối mặt với nguy hiểm hoặc khó khăn. Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh mô tả những hành động anh hùng hoặc tinh thần kiên cường. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "valiance" có hình thức viết giống nhau nhưng trong phát âm, cách nhấn âm có thể khác biệt. Trong tiếng Anh Anh, âm tiết chính thường được nhấn nhẹ hơn so với tiếng Anh Mỹ. Việc sử dụng từ này trong văn cảnh như văn học và ca ngợi hành động dũng cảm là phổ biến.
Từ "valiance" có nguồn gốc từ động từ Latin "valere", nghĩa là "có sức mạnh" hoặc "có giá trị". Thuật ngữ này xuất hiện trong tiếng Anh vào thế kỷ 14, thể hiện đặc tính dũng cảm, can đảm và kiên cường trong những tình huống khó khăn. Sự kết nối giữa nguồn gốc Latin và ý nghĩa hiện tại của "valiance" nằm ở khía cạnh thể hiện sức mạnh tinh thần và thể chất của con người khi đối diện với thử thách.
"Valiance" là một từ mô tả sự dũng cảm và can đảm trong việc đối mặt với những thử thách. Từ này có tần suất sử dụng khá thấp trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, thường xuất hiện trong các đề tài về đặc điểm nhân cách hoặc trong bối cảnh văn học. Ngoài ra, "valiance" thường được nhắc đến trong các tình huống liên quan đến chiến tranh, anh hùng và những hành động khẳng khái, thể hiện tính tích cực của con người trong đối mặt với hiểm nguy.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp