Bản dịch của từ Valiance trong tiếng Việt

Valiance

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Valiance (Noun)

vˈeɪljəns
vˈeɪljəns
01

Sự can đảm hoặc quyết tâm lớn.

Great courage or determination.

Ví dụ

Her valiance in standing up against injustice inspired many people.

Sự dũng cảm của cô ấy trong việc đứng lên chống lại sự bất công đã truyền cảm hứng cho nhiều người.

The valiance of the activists led to positive changes in society.

Sự dũng cảm của những nhà hoạt động đã dẫn đến những thay đổi tích cực trong xã hội.

His valiance during the peaceful protest was admirable and impactful.

Sự dũng cảm của anh ta trong cuộc biểu tình hòa bình là đáng ngưỡng mộ và có ảnh hưởng.

Her valiance in standing up to injustice inspired many people.

Sự can đảm của cô ấy khi đứng lên chống lại sự bất công đã truyền cảm hứng cho nhiều người.

The valiance of the protesters led to positive social change.

Sự can đảm của những người biểu tình đã dẫn đến sự thay đổi tích cực trong xã hội.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/valiance/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Valiance

Không có idiom phù hợp