Bản dịch của từ Valid point trong tiếng Việt
Valid point

Valid point (Phrase)
Một lập luận hợp lý hoặc thuyết phục.
A reasonable or convincing argument.
She made a valid point about the importance of community support.
Cô ấy đã đưa ra một điểm chính đáng về sự quan trọng của sự hỗ trợ cộng đồng.
His valid point on mental health raised awareness among the youth.
Điểm chính đáng của anh ấy về sức khỏe tinh thần đã nâng cao nhận thức trong giới trẻ.
The speaker presented valid points supporting environmental conservation efforts.
Người phát biểu đã trình bày những điểm chính đáng ủng hộ những nỗ lực bảo tồn môi trường.
She made a valid point about the importance of community support.
Cô ấy đã đưa ra một điểm chính đáng về sự quan trọng của sự hỗ trợ cộng đồng.
His valid point on mental health resonated with many at the seminar.
Điểm chính đáng về sức khỏe tinh thần của anh ấy đã gây ấn tượng với nhiều người tại hội thảo.
Cụm từ "valid point" thường được sử dụng để chỉ một ý kiến, lập luận hoặc quan điểm có cơ sở hợp lý, đáng tin cậy và thuyết phục trong một cuộc thảo luận hoặc tranh luận. Trong cả Anh Anh và Anh Mỹ, cụm từ này được sử dụng tương tự, không có sự khác biệt lớn về nghĩa hay ngữ cảnh. Tuy nhiên, trong một số bối cảnh nhất định, cách phát âm có thể thay đổi tùy theo khẩu ngữ địa phương. "Valid point" thường được sử dụng trong các lĩnh vực học thuật, hội thảo, và các cuộc đối thoại chính thức.
Thuật ngữ "valid" có nguồn gốc từ tiếng Latin "validus", mang nghĩa là "mạnh mẽ" hay "có giá trị". Từ này đã được chuyển thể qua tiếng Pháp trước khi xuất hiện trong tiếng Anh vào thế kỷ 15. Mặc dù nghĩa gốc liên quan đến sức mạnh, nhưng nghĩa hiện tại của "valid" chủ yếu đề cập đến tính hợp lệ, thuyết phục hoặc có cơ sở. Sự chuyển biến này phản ánh cách mà các khái niệm sức mạnh và độ tin cậy được áp dụng trong ngữ cảnh lập luận và lý lẽ.
Cụm từ "valid point" thường xuất hiện với tần suất vừa phải trong bốn thành phần của IELTS: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong bối cảnh thi vấn đáp, cụm từ này có thể được sử dụng để đồng ý hoặc tán thành một quan điểm, thể hiện sự hiểu biết và phản biện. Ngoài ra, "valid point" còn phổ biến trong các buổi thảo luận học thuật, viết báo cáo nghiên cứu và trong các cuộc hội thảo, nơi mà việc củng cố ý tưởng bằng lập luận thuyết phục là điều cần thiết.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
