Bản dịch của từ Valid point trong tiếng Việt

Valid point

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Valid point (Phrase)

vˈælɨd pˈɔɪnt
vˈælɨd pˈɔɪnt
01

Một lập luận hợp lý hoặc thuyết phục.

A reasonable or convincing argument.

Ví dụ

She made a valid point about the importance of community support.

Cô ấy đã đưa ra một điểm chính đáng về sự quan trọng của sự hỗ trợ cộng đồng.

His valid point on mental health raised awareness among the youth.

Điểm chính đáng của anh ấy về sức khỏe tinh thần đã nâng cao nhận thức trong giới trẻ.

The speaker presented valid points supporting environmental conservation efforts.

Người phát biểu đã trình bày những điểm chính đáng ủng hộ những nỗ lực bảo tồn môi trường.

She made a valid point about the importance of community support.

Cô ấy đã đưa ra một điểm chính đáng về sự quan trọng của sự hỗ trợ cộng đồng.

His valid point on mental health resonated with many at the seminar.

Điểm chính đáng về sức khỏe tinh thần của anh ấy đã gây ấn tượng với nhiều người tại hội thảo.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/valid point/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu IELTS Writing task 2 – Đề thi ngày 11/2/2017 (IDP)
[...] Due to my aforementioned argument, I do not suppose living at schools away from family is always a better decision for a college student is a [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing task 2 – Đề thi ngày 11/2/2017 (IDP)

Idiom with Valid point

Không có idiom phù hợp