Bản dịch của từ Valueless trong tiếng Việt
Valueless

Valueless (Adjective)
Her valueless advice led to more confusion.
Lời khuyên không giá trị của cô ấy dẫn đến sự rối loạn hơn.
Ignoring feedback is a valueless practice in IELTS preparation.
Bỏ qua phản hồi là một thói quen không giá trị trong việc chuẩn bị cho IELTS.
Is it beneficial to include valueless information in your essay?
Có lợi ích khi bao gồm thông tin không giá trị trong bài luận của bạn không?
Kết hợp từ của Valueless (Adjective)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Be valueless Không có giá trị | Some social media posts can be valueless in real-life discussions. Một số bài đăng trên mạng xã hội có thể vô giá trị trong thảo luận. |
Seem valueless Trông vô giá trị | Many people seem valueless in society without proper education and skills. Nhiều người có vẻ không có giá trị trong xã hội nếu không có giáo dục và kỹ năng. |
Render something valueless Làm cho điều gì đó trở nên không có giá trị | Social media can render real friendships valueless over time. Mạng xã hội có thể làm cho tình bạn thật sự trở nên vô giá trị theo thời gian. |
Become valueless Trở nên vô giá trị | Many social media accounts become valueless after scandals like facebook's data breach. Nhiều tài khoản mạng xã hội trở nên vô giá trị sau các vụ bê bối như rò rỉ dữ liệu của facebook. |
Valueless (Adverb)
Her efforts were valueless in solving the community's issues.
Sự nỗ lực của cô ấy không có giá trị trong việc giải quyết vấn đề của cộng đồng.
He felt valueless after receiving negative feedback on his speech.
Anh ấy cảm thấy không có giá trị sau khi nhận phản hồi tiêu cực về bài phát biểu của mình.
Did the lack of support make her feel valueless during the project?
Việc thiếu sự hỗ trợ có làm cho cô ấy cảm thấy không có giá trị trong suốt dự án không?
Họ từ
Từ "valueless" được định nghĩa là không có giá trị hoặc sự quan trọng nào, thường đề cập đến vật phẩm, ý kiến hoặc hành động bị coi nhẹ trong bối cảnh thương mại hoặc xã hội. Trong tiếng Anh, "valueless" được sử dụng cả trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ mà không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa lẫn cách sử dụng. Cách phát âm và viết cũng tương đồng, cho thấy tính toàn cầu của từ này trong giao tiếp tiếng Anh.
Từ "valueless" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "valere", có nghĩa là "có giá trị" hoặc "đủ sức khỏe". Tiền tố "val" thể hiện một giá trị hoặc sức mạnh nào đó, trong khi hậu tố "-less" cho thấy sự thiếu hụt. Sự kết hợp này tạo ra từ "valueless", chỉ rõ tình trạng của một vật hay ý tưởng không còn giá trị hay tầm quan trọng. Qua thời gian, nghĩa của từ này đã chuyển sang áp dụng rộng rãi trong các lĩnh vực như kinh tế và triết học để chỉ sự vô giá trị và thiếu ý nghĩa.
Từ "valueless" có tần suất sử dụng tương đối thấp trong bốn phần thi IELTS, đặc biệt là ở các bài luận và phần diễn thuyết, nơi các thí sinh thường sử dụng các từ đồng nghĩa như "worthless" hoặc "ineffective". Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường xuất hiện trong các cuộc thảo luận về kinh tế, xã hội hoặc tâm lý, để chỉ tình trạng hoặc sản phẩm không có giá trị đáng kể hoặc không đem lại lợi ích.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp