Bản dịch của từ Valueless trong tiếng Việt

Valueless

Adjective Adverb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Valueless (Adjective)

vˈæljuləs
vˈæljulɪs
01

Không có giá trị thực sự hoặc sử dụng.

Having no real value or use.

Ví dụ

Her valueless advice led to more confusion.

Lời khuyên không giá trị của cô ấy dẫn đến sự rối loạn hơn.

Ignoring feedback is a valueless practice in IELTS preparation.

Bỏ qua phản hồi là một thói quen không giá trị trong việc chuẩn bị cho IELTS.

Is it beneficial to include valueless information in your essay?

Có lợi ích khi bao gồm thông tin không giá trị trong bài luận của bạn không?

Kết hợp từ của Valueless (Adjective)

CollocationVí dụ

Be valueless

Không có giá trị

Some social media posts can be valueless in real-life discussions.

Một số bài đăng trên mạng xã hội có thể vô giá trị trong thảo luận.

Seem valueless

Trông vô giá trị

Many people seem valueless in society without proper education and skills.

Nhiều người có vẻ không có giá trị trong xã hội nếu không có giáo dục và kỹ năng.

Render something valueless

Làm cho điều gì đó trở nên không có giá trị

Social media can render real friendships valueless over time.

Mạng xã hội có thể làm cho tình bạn thật sự trở nên vô giá trị theo thời gian.

Become valueless

Trở nên vô giá trị

Many social media accounts become valueless after scandals like facebook's data breach.

Nhiều tài khoản mạng xã hội trở nên vô giá trị sau các vụ bê bối như rò rỉ dữ liệu của facebook.

Valueless (Adverb)

vˈæljuləs
vˈæljulɪs
01

Theo cách không có giá trị hoặc công dụng thực sự.

In a way that has no real value or use.

Ví dụ

Her efforts were valueless in solving the community's issues.

Sự nỗ lực của cô ấy không có giá trị trong việc giải quyết vấn đề của cộng đồng.

He felt valueless after receiving negative feedback on his speech.

Anh ấy cảm thấy không có giá trị sau khi nhận phản hồi tiêu cực về bài phát biểu của mình.

Did the lack of support make her feel valueless during the project?

Việc thiếu sự hỗ trợ có làm cho cô ấy cảm thấy không có giá trị trong suốt dự án không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/valueless/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Valueless

Không có idiom phù hợp