Bản dịch của từ Vanished into thin air trong tiếng Việt
Vanished into thin air
Vanished into thin air (Phrase)
The community center vanished into thin air after the funding was cut.
Trung tâm cộng đồng đã biến mất sau khi nguồn tài trợ bị cắt.
Many social programs have not vanished into thin air, despite budget cuts.
Nhiều chương trình xã hội không biến mất, mặc dù ngân sách bị cắt giảm.
Did the volunteers vanish into thin air during the last event?
Các tình nguyện viên có biến mất trong sự kiện cuối cùng không?
Cụm từ “vanished into thin air” có nghĩa là biến mất một cách đột ngột và không để lại dấu vết. Cụm từ này thường được sử dụng trong văn phong khẩu ngữ và văn viết để mô tả sự biến mất bí ẩn của đối tượng hoặc người nào đó. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, cụm từ này không có sự khác biệt rõ ràng về nghĩa, tuy nhiên, trong ngữ cảnh sử dụng, người Anh có thể sử dụng nhiều hơn trong diễn đạt văn chương.
Cụm từ "vanished into thin air" có nguồn gốc từ tiếng Anh, gợi lên hình ảnh sự biến mất không dấu vết. Nguyên thủy, thuật ngữ "thin air" liên quan đến không gian vô định, không có vật chất. Lịch sử sử dụng cụm từ này có thể hồi tố từ thế kỷ 16, trong văn học và ngữ cảnh thần thoại, gợi ý sự biến mất bất ngờ và diệu kỳ. Ngày nay, cụm từ này thể hiện tình huống mà một thứ gì đó đột ngột không còn, không để lại dấu hiệu nào.
Cụm từ "vanished into thin air" thường xuất hiện trong bối cảnh nói về sự biến mất đột ngột hoặc hoàn toàn. Trong bốn thành phần của IELTS, cụm từ này có tần suất sử dụng thấp, chủ yếu có thể tìm thấy trong kỹ năng nghe và nói liên quan đến các chủ đề như hiện tượng huyền bí hoặc tình huống ly kỳ. Ngoài ra, nó cũng được sử dụng phổ biến trong văn chương và tác phẩm nghệ thuật để miêu tả sự biến mất bí ẩn của nhân vật hoặc sự vật.