Bản dịch của từ Vanishing act trong tiếng Việt
Vanishing act
Vanishing act (Idiom)
Sự biến mất hoặc biến mất mà không có lời giải thích.
Many people noticed Sarah's vanishing act at the party last night.
Nhiều người nhận thấy hành động biến mất của Sarah tại bữa tiệc tối qua.
John's vanishing act surprised everyone; he left without saying goodbye.
Hành động biến mất của John khiến mọi người ngạc nhiên; anh ấy rời đi mà không nói lời tạm biệt.
Did you see Mark's vanishing act during the group discussion yesterday?
Bạn có thấy hành động biến mất của Mark trong cuộc thảo luận nhóm hôm qua không?
"Vanishing act" là một cụm từ tiếng Anh thường được sử dụng để chỉ hành động biến mất một cách bất ngờ hoặc kỳ diệu, thường nhằm tạo sự bất ngờ hoặc bí ẩn. Trong tiếng Anh Mỹ (American English), cụm từ này thường mang nghĩa tương đương và được sử dụng tương tự trong giao tiếp hàng ngày. Tuy nhiên, trong tiếng Anh Anh (British English), cụm từ có thể được dùng trong ngữ cảnh nghệ thuật, chẳng hạn như trong các vở kịch hoặc thuật ảo thuật. Sự khác biệt chủ yếu nằm ở ngữ cảnh sử dụng chứ không phải về ngữ nghĩa.
Cụm từ "vanishing act" có nguồn gốc từ tiếng Anh, kết hợp giữa "vanishing" và "act". Từ "vanishing" bắt nguồn từ động từ "vanish", có nguồn gốc từ tiếng Latin "vanescere", nghĩa là "biến mất, tan biến". "Act" có nguồn gốc từ tiếng Latin "actus", có nghĩa là "hành động". Cụm từ này thường được sử dụng để chỉ hành động biến mất một cách đột ngột, phản ánh sự kết hợp của ý nghĩa không còn hiện diện trong thực tế như trước.
Thuật ngữ "vanishing act" thường thấy trong bối cảnh ngữ văn, đặc biệt là khi miêu tả sự biến mất bất ngờ của một nhân vật hoặc hiện tượng. Trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết), từ này xuất hiện với tần suất thấp, chủ yếu trong phần Đọc và Viết khi thảo luận về nghệ thuật biểu diễn hoặc tâm lý học. Ngoài ra, "vanishing act" cũng thường được sử dụng trong đời sống hàng ngày để chỉ hành động hoặc tình huống khi ai đó hoặc cái gì đó đột ngột biến mất mà không có lời giải thích.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp