Bản dịch của từ Vanload trong tiếng Việt
Vanload

Vanload (Noun)
The vanload of volunteers helped clean the park last Saturday.
Một xe tải tình nguyện viên đã giúp dọn dẹp công viên vào thứ Bảy.
No vanload of supplies arrived for the community event yesterday.
Không có xe tải nào chở hàng đến cho sự kiện cộng đồng hôm qua.
How many people fit in a vanload for the charity drive?
Một xe tải có thể chở bao nhiêu người cho chiến dịch từ thiện?
Từ "vanload" là danh từ chỉ khối lượng hàng hoá được chở trên một chiếc xe tải (van) khi xe đạt công suất tối đa. Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh vận tải, logistics và thương mại. Trong tiếng Anh Anh (British English) và tiếng Anh Mỹ (American English), từ này đều có cách viết và phát âm giống nhau, nhưng đôi khi có thể có sự khác biệt nhẹ trong ngữ cảnh sử dụng, với tiếng Anh Anh thường chú trọng vào các quy định vận tải hơn.
Từ "vanload" có nguồn gốc từ tiếng Anh, được hình thành từ hai thành tố: "van" (xe tải, thùng chứa) và "load" (tải trọng, vật chất được vận chuyển). Theo gốc Latin, "van" bắt nguồn từ "vana", chỉ một không gian rỗng hoặc thùng chứa, trong khi "load" có nguồn gốc từ động từ "lād" nghĩa là mang, chở. Trong lịch sử, thuật ngữ này đã phát triển để chỉ khối lượng hàng hóa vận chuyển qua một phương tiện cụ thể, phản ánh sự nhấn mạnh vào khả năng chứa đựng của xe tải trong công nghiệp và logistics hiện đại.
Từ "vanload" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS. Trong phần Nghe, từ này có thể xuất hiện trong bối cảnh mô tả vận chuyển hàng hóa. Phần Đọc có thể chứa các bài viết liên quan đến logistics hoặc thương mại, nơi "vanload" được sử dụng để nhấn mạnh khối lượng hàng hóa trên mỗi chuyến vận chuyển. Trong phần Viết và Nói, từ này thường không thấy xuất hiện, nhưng có thể được dùng khi thảo luận về hiệu quả vận chuyển hoặc quản lý kho. Tóm lại, "vanload" chủ yếu xuất hiện trong ngữ cảnh thương mại và giao thông vận tải.