Bản dịch của từ Vaporization trong tiếng Việt

Vaporization

Noun [C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Vaporization (Noun Countable)

veɪpɚəzˈeɪʃn
veɪpəɹɪzˈeɪʃn
01

Quá trình biến đổi hoặc làm cho vật gì đó chuyển từ trạng thái rắn hoặc lỏng sang khí.

The act or process of vaporizing a substance.

Ví dụ

Vaporization occurs when water boils at 100 degrees Celsius.

Quá trình hóa hơi xảy ra khi nước sôi ở 100 độ C.

Vaporization does not happen at low temperatures during winter.

Quá trình hóa hơi không xảy ra ở nhiệt độ thấp vào mùa đông.

Does vaporization affect the air quality in urban areas?

Quá trình hóa hơi có ảnh hưởng đến chất lượng không khí ở thành phố không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/vaporization/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Vaporization

Không có idiom phù hợp