Bản dịch của từ Vaporization trong tiếng Việt
Vaporization

Vaporization (Noun Countable)
Quá trình biến đổi hoặc làm cho vật gì đó chuyển từ trạng thái rắn hoặc lỏng sang khí.
The act or process of vaporizing a substance.
Vaporization occurs when water boils at 100 degrees Celsius.
Quá trình hóa hơi xảy ra khi nước sôi ở 100 độ C.
Vaporization does not happen at low temperatures during winter.
Quá trình hóa hơi không xảy ra ở nhiệt độ thấp vào mùa đông.
Does vaporization affect the air quality in urban areas?
Quá trình hóa hơi có ảnh hưởng đến chất lượng không khí ở thành phố không?
Họ từ
Vaporization là quá trình chuyển đổi chất lỏng thành hơi do sự gia tăng nhiệt độ hoặc giảm áp suất. Quá trình này bao gồm hai hình thức chính: bay hơi và sôi. Trong tiếng Anh, "vaporization" được sử dụng phổ biến trong cả Anh và Mỹ, không có sự khác biệt lớn về nghĩa hoặc cách sử dụng. Tuy nhiên, tiếng Anh Anh có thể thường sử dụng thuật ngữ "vapour" trong khi tiếng Anh Mỹ thường dùng "vapor". Sự khác biệt này chủ yếu nằm ở việc sử dụng "u" trong từ "vapour" trong tiếng Anh Anh.
Từ "vaporization" có nguồn gốc từ tiếng Latin với gốc từ "vapor", có nghĩa là "hơi nước" hay "khí". Quá trình hóa học này đề cập đến việc chuyển đổi chất lỏng thành hơi, xảy ra khi nhiệt độ vượt quá điểm sôi. Lịch sử từ này liên quan đến nghiên cứu vật lý và hóa học, đặc biệt trong các lĩnh vực nhiệt động học và quá trình chuyển đổi trạng thái. Đồng nghĩa với việc giải phóng năng lượng, nó thể hiện các khía cạnh cơ bản của sự thay đổi trạng thái vật chất trong tự nhiên.
Từ "vaporization" xuất hiện với tần suất thấp trong các bài kiểm tra IELTS, chủ yếu trong phần Writing và Reading, liên quan đến chủ đề khoa học tự nhiên hoặc môi trường. Trong phần Speaking và Listening, từ này ít được sử dụng do tính chất chuyên ngành. Trong các ngữ cảnh khác, "vaporization" thường gặp trong hóa học và vật lý, mô tả quá trình chuyển đổi từ trạng thái lỏng sang khí, thường xảy ra trong nghiên cứu nhiệt động lực học hoặc quy trình công nghiệp.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp