Bản dịch của từ Vaporousness trong tiếng Việt

Vaporousness

Adjective Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Vaporousness (Adjective)

vˈeɪpɚzənzɨz
vˈeɪpɚzənzɨz
01

Đầy đủ hoặc đặc trưng bởi hơi; bốc hơi.

Full of or characterized by vapors vaporous.

Ví dụ

The vaporousness of the debate left many questions unanswered.

Tính chất mờ ảo của cuộc tranh luận để lại nhiều câu hỏi chưa trả lời.

The social event was not known for its vaporousness.

Sự kiện xã hội đó không nổi tiếng vì tính chất mờ ảo.

Is the vaporousness of social media affecting real-life interactions?

Liệu tính chất mờ ảo của mạng xã hội có ảnh hưởng đến tương tác thực tế không?

Vaporousness (Noun)

vˈeɪpɚzənzɨz
vˈeɪpɚzənzɨz
01

Trạng thái hoặc chất lượng của hơi.

The state or quality of being vaporous.

Ví dụ

The vaporousness of the conversation made it hard to understand.

Tình trạng mơ hồ của cuộc trò chuyện khiến khó hiểu.

The speaker's ideas lacked vaporousness and clarity.

Ý tưởng của người nói thiếu sự mơ hồ và rõ ràng.

Is the vaporousness of social media affecting real connections?

Liệu sự mơ hồ của mạng xã hội có ảnh hưởng đến kết nối thực không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Vaporousness cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Vaporousness

Không có idiom phù hợp