Bản dịch của từ Vaporousness trong tiếng Việt
Vaporousness

Vaporousness (Adjective)
Đầy đủ hoặc đặc trưng bởi hơi; bốc hơi.
Full of or characterized by vapors vaporous.
The vaporousness of the debate left many questions unanswered.
Tính chất mờ ảo của cuộc tranh luận để lại nhiều câu hỏi chưa trả lời.
The social event was not known for its vaporousness.
Sự kiện xã hội đó không nổi tiếng vì tính chất mờ ảo.
Is the vaporousness of social media affecting real-life interactions?
Liệu tính chất mờ ảo của mạng xã hội có ảnh hưởng đến tương tác thực tế không?
Vaporousness (Noun)
The vaporousness of the conversation made it hard to understand.
Tình trạng mơ hồ của cuộc trò chuyện khiến khó hiểu.
The speaker's ideas lacked vaporousness and clarity.
Ý tưởng của người nói thiếu sự mơ hồ và rõ ràng.
Is the vaporousness of social media affecting real connections?
Liệu sự mơ hồ của mạng xã hội có ảnh hưởng đến kết nối thực không?
Họ từ
Từ "vaporousness" có nghĩa là trạng thái hoặc tính chất mờ ảo, không rõ ràng, giống như hơi nước. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh mô tả sự thiếu chắc chắn hoặc tính chất không thực tế của một tình huống hoặc ý tưởng. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh Anh và Anh Mỹ liên quan đến việc sử dụng và ý nghĩa của từ này. Tuy nhiên, cách phát âm có thể hơi khác nhau giữa hai phiên bản, với Anh Anh thường nhấn mạnh âm tiết đầu hơn.
Từ "vaporousness" có nguồn gốc từ gốc Latin "vapor", nghĩa là "hơi nước" hoặc "khí" và đã được tiếp nhận qua tiếng Pháp cổ. Trong tiếng Anh, từ này mô tả trạng thái hoặc đặc tính của một vật thể thoát ra khí hoặc hơi nước, đặc biệt là liên quan đến sự mờ nhạt và không rõ ràng. Sự phát triển của nghĩa này phản ánh một khía cạnh về tính chất biến đổi và thoáng đãng, phù hợp với tác động của hơi nước trong tự nhiên và cảm giác của sự không bền vững.
Từ "vaporousness" không phổ biến trong các thành phần của IELTS và hiếm khi xuất hiện trong bài thi nghe, nói, đọc hay viết. Trong các lĩnh vực học thuật, nó thường được sử dụng để mô tả tính chất mơ hồ, không rõ ràng hoặc thiếu chắc chắn của một ý tưởng, cảm xúc hoặc khái niệm. Từ này có thể xuất hiện trong ngữ cảnh văn chương, triết học hoặc trong các vấn đề liên quan đến khí và trạng thái nguyên tử, song thường không được sử dụng trong giao tiếp hàng ngày.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp