Bản dịch của từ Vaporousness trong tiếng Việt
Vaporousness
Vaporousness (Adjective)
Đầy đủ hoặc đặc trưng bởi hơi; bốc hơi.
Full of or characterized by vapors vaporous.
The vaporousness of the debate left many questions unanswered.
Tính chất mờ ảo của cuộc tranh luận để lại nhiều câu hỏi chưa trả lời.
The social event was not known for its vaporousness.
Sự kiện xã hội đó không nổi tiếng vì tính chất mờ ảo.
Is the vaporousness of social media affecting real-life interactions?
Liệu tính chất mờ ảo của mạng xã hội có ảnh hưởng đến tương tác thực tế không?
Vaporousness (Noun)
The vaporousness of the conversation made it hard to understand.
Tình trạng mơ hồ của cuộc trò chuyện khiến khó hiểu.
The speaker's ideas lacked vaporousness and clarity.
Ý tưởng của người nói thiếu sự mơ hồ và rõ ràng.
Is the vaporousness of social media affecting real connections?
Liệu sự mơ hồ của mạng xã hội có ảnh hưởng đến kết nối thực không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp