Bản dịch của từ Vaquero trong tiếng Việt
Vaquero

Vaquero (Noun)
(ở những vùng nói tiếng tây ban nha ở hoa kỳ) một chàng cao bồi; một người chăn gia súc.
In spanishspeaking parts of the us a cowboy a cattle driver.
The vaquero rode his horse at the community festival last Saturday.
Vaquero đã cưỡi ngựa tại lễ hội cộng đồng hôm thứ Bảy vừa qua.
Many people do not know a vaquero's role in cattle ranching.
Nhiều người không biết vai trò của vaquero trong chăn nuôi gia súc.
Is the vaquero still a common job in Texas today?
Liệu vaquero có phải là một công việc phổ biến ở Texas hôm nay không?
Họ từ
Từ "vaquero" có nguồn gốc từ tiếng Tây Ban Nha, chỉ người chăn bò, đặc biệt là ở các vùng miền Tây của Mỹ. Trong tiếng Anh, từ này thường được sử dụng để chỉ những người có kỹ năng chăn nuôi và cưỡi ngựa, tương tự như cowboys. "Vaquero" chủ yếu được sử dụng trong văn cảnh văn hóa Tây Ban Nha và Latinh, không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh Mỹ và Anh Anh trong việc sử dụng từ này, nhưng "cowboy" thường được ưa chuộng hơn trong văn hóa nói tiếng Anh.
Từ "vaquero" có nguồn gốc từ tiếng Tây Ban Nha, xuất phát từ từ Latin "vacarium", có nghĩa là "cattle" (gia súc). Trong bối cảnh lịch sử, "vaquero" được sử dụng để chỉ những người chăn nuôi và quản lý bò, đặc biệt là ở các vùng miền Tây nước Mỹ và Mexico. Ý nghĩa hiện tại của từ này vẫn liên quan đến nghề nghiệp của người chăn bò, đồng thời nó cũng mang theo đặc trưng văn hóa của miền Tây và sự tự do trong văn hóa người chăn gia súc.
Từ "vaquero" ít xuất hiện trong bốn phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, chủ yếu do tính đặc thù văn hóa và địa lý của nó liên quan đến cao bồi trong ngữ cảnh Mỹ Latinh. Trong các tình huống phổ biến, từ này thường được sử dụng trong văn hóa dân gian, văn chương, và lĩnh vực du lịch khi miêu tả nghề nghiệp hoặc phong cách sống của những người chăn bò. Tính phổ biến thấp trong giao tiếp hàng ngày và học thuật hạn chế khả năng sử dụng từ này trong các bối cảnh quốc tế.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp