Bản dịch của từ Varicosity trong tiếng Việt

Varicosity

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Varicosity (Noun)

vɚɨkˈɑsəti
vɚɨkˈɑsəti
01

Tình trạng hoặc tình trạng bị giãn tĩnh mạch.

The state or condition of being varicose.

Ví dụ

Varicosity can be a common health issue among office workers.

Vẻ đẹp có thể là vấn đề sức khỏe phổ biến giữa người làm văn phòng.

Ignoring varicosity symptoms may lead to serious complications.

Bỏ qua triệu chứng suy giãn tĩnh mạch có thể gây ra biến chứng nghiêm trọng.

Do you have any advice on preventing varicosity during long work hours?

Bạn có lời khuyên nào về cách ngăn ngừa suy giãn tĩnh mạch trong thời gian làm việc dài?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/varicosity/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Varicosity

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.