Bản dịch của từ Varicosity trong tiếng Việt
Varicosity

Varicosity (Noun)
Varicosity can be a common health issue among office workers.
Vẻ đẹp có thể là vấn đề sức khỏe phổ biến giữa người làm văn phòng.
Ignoring varicosity symptoms may lead to serious complications.
Bỏ qua triệu chứng suy giãn tĩnh mạch có thể gây ra biến chứng nghiêm trọng.
Do you have any advice on preventing varicosity during long work hours?
Bạn có lời khuyên nào về cách ngăn ngừa suy giãn tĩnh mạch trong thời gian làm việc dài?
Họ từ
Từ "varicosity" (chứng giãn tĩnh mạch) chỉ tình trạng hoặc sự hiện diện của các tĩnh mạch giãn nở, thường xảy ra ở chân, gây ra bởi sự yếu đi của van tĩnh mạch. Trong tiếng Anh, từ này không có sự khác biệt rõ ràng giữa Anh và Mỹ, nhưng từ đồng nghĩa hoặc liên quan như "varicose vein" có thể dùng phổ biến hơn. Tình trạng này không chỉ ảnh hưởng đến thẩm mỹ mà còn có thể gây ra các vấn đề sức khỏe nghiêm trọng nếu không được điều trị kịp thời.
Từ "varicosity" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "varicosus", mang nghĩa là "sưng vọt" hoặc "phình ra". Từ này được hình thành từ gốc "varix", chỉ tình trạng tĩnh mạch giãn nở bất thường. Trải qua thời gian, thuật ngữ này đã được sử dụng trong y học để mô tả sự phình lớn của tĩnh mạch, đặc biệt là ở chân, phản ánh mối liên hệ giữa hình thức vật lý và tình trạng sức khoẻ. Sự kết hợp giữa nguồn gốc ngôn ngữ và ý nghĩa hiện tại làm nổi bật tính chính xác trong mô tả tình trạng bệnh lý.
Từ "varicosity" thường xuất hiện trong lĩnh vực y học, đặc biệt liên quan đến tình trạng tĩnh mạch giãn nở. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này ít phổ biến, đặc biệt trong kỹ năng Nghe và Nói, nhưng có thể thấy trong phần Đọc và Viết khi thảo luận về sức khỏe. Trong ngữ cảnh khác, "varicosity" thường được sử dụng trong báo cáo y tế, tài liệu nghiên cứu và diễn đàn mà đề cập đến các rối loạn mạch máu.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp