Bản dịch của từ Varicose trong tiếng Việt
Varicose
Varicose (Adjective)
(của tĩnh mạch, đặc biệt là ở chân) bị sưng, xoắn và kéo dài do tuần hoàn kém.
Of a vein especially in the leg swollen twisted and lengthened as a result of poor circulation.
Many people in the community have varicose veins from standing too long.
Nhiều người trong cộng đồng có tĩnh mạch varicose do đứng quá lâu.
She does not have varicose veins despite her job as a nurse.
Cô ấy không có tĩnh mạch varicose mặc dù làm việc như một y tá.
Are varicose veins common among elderly people in our society?
Tĩnh mạch varicose có phổ biến trong số người cao tuổi trong xã hội chúng ta không?
Họ từ
Tĩnh mạch giãn (varicose) là tình trạng mà tĩnh mạch trở nên phình to, ngoằn ngoèo, thường xuất hiện ở chân. Nguyên nhân chính bao gồm sự suy yếu của van tĩnh mạch, dẫn đến sự tích tụ máu. Từ này không có sự khác biệt về cách viết giữa tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh, nhưng có sự khác biệt trong việc sử dụng từ này, với tiếng Anh Mỹ thường sử dụng "varicose veins" trong khi tiếng Anh Anh nhấn mạnh cả tình trạng và cách điều trị.
Từ "varicose" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "varicosus", mang nghĩa là "phình ra" hoặc "bị sưng". Căn nguyên "varix", cũng xuất phát từ tiếng Latinh, có nghĩa là "mạch máu phình". Lịch sử từ này liên quan chặt chẽ đến y học, đặc biệt là trong mô tả các tĩnh mạch giãn nở bất thường, thường xảy ra ở chân, gây ra những vấn đề sức khỏe. Hiện nay, "varicose" được dùng phổ biến trong ngữ cảnh y tế để chỉ tình trạng các tĩnh mạch bị giãn nở.
Từ "varicose" thường xuất hiện với tần suất thấp trong các bài thi IELTS, đặc biệt là trong phần nghe và nói, do tính chất y học của nó. Trong phần đọc và viết, từ này có thể xuất hiện trong ngữ cảnh thảo luận về các vấn đề sức khỏe, đặc biệt là liên quan đến mạch máu và bệnh lý tĩnh mạch. Ngoài ra, từ "varicose" cũng thường được dùng trong các tài liệu y khoa, báo cáo nghiên cứu và bài viết chuyên ngành về bệnh lý tuần hoàn.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp