Bản dịch của từ Various trong tiếng Việt
Various

Various (Adjective)
She invited guests of various nationalities to the party.
Cô đã mời các vị khách thuộc nhiều quốc tịch khác nhau đến dự bữa tiệc.
The museum showcases various cultural artifacts from around the world.
Bảo tàng trưng bày nhiều hiện vật văn hóa khác nhau từ khắp nơi trên thế giới.
The conference will feature speakers with various expertise in the field.
Hội nghị sẽ có sự góp mặt của các diễn giả có chuyên môn khác nhau trong lĩnh vực này.
Dạng tính từ của Various (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Various Đa dạng | More various Khác nhau hơn | Most various Đa tạp nhất |
Họ từ
Từ "various" là một tính từ trong tiếng Anh, có nghĩa là "khác nhau, đa dạng". Từ này thường được sử dụng để chỉ sự phong phú hoặc sự khác biệt giữa các đối tượng, sự kiện hoặc khái niệm. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "various" được sử dụng tương đối giống nhau, không có sự khác biệt đáng kể về phát âm hay ngữ nghĩa. Tuy nhiên, trong tiếng Anh Anh, từ này có thể sử dụng nhiều hơn trong văn viết, trong khi tiếng Anh Mỹ thường lồng ghép vào các câu thông tục.
Từ "various" có nguồn gốc từ tiếng Latin "varius", có nghĩa là "đa dạng" hoặc "khác nhau". Từ cổ này được hình thành từ gốc "variare", nghĩa là "thay đổi". Qua thời gian, "various" đã phát triển nghĩa rộng hơn, chỉ các đối tượng hay yếu tố khác nhau trong một nhóm. Hiện nay, từ này được sử dụng để diễn tả sự đa dạng hoặc sự phân biệt trong nhiều lĩnh vực, từ nghệ thuật đến khoa học, nhấn mạnh tính phong phú và sự khác biệt.
Từ "various" có tần suất sử dụng cao trong các phần của bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là trong Writing và Speaking, khi thí sinh cần mô tả sự đa dạng hoặc đưa ra ví dụ cụ thể. Trong Listening và Reading, từ này thường xuất hiện trong ngữ cảnh mô tả các loại hình hay ý tưởng khác nhau. Trong thực tiễn, "various" thường được dùng trong các báo cáo nghiên cứu, văn bản học thuật và các cuộc thảo luận, nhằm nhấn mạnh tính đa dạng trong một nhóm hoặc danh mục nhất định.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



