Bản dịch của từ Various trong tiếng Việt

Various

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Various (Adjective)

vˈɛɹiəs
vˈɛɹiəs
01

Khác nhau; thuộc nhiều loại hoặc nhiều loại khác nhau.

Different from one another; of different kinds or sorts.

Ví dụ

She invited guests of various nationalities to the party.

Cô đã mời các vị khách thuộc nhiều quốc tịch khác nhau đến dự bữa tiệc.

The museum showcases various cultural artifacts from around the world.

Bảo tàng trưng bày nhiều hiện vật văn hóa khác nhau từ khắp nơi trên thế giới.

The conference will feature speakers with various expertise in the field.

Hội nghị sẽ có sự góp mặt của các diễn giả có chuyên môn khác nhau trong lĩnh vực này.

Dạng tính từ của Various (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Various

Đa dạng

More various

Khác nhau hơn

Most various

Đa tạp nhất

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/various/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

6.0/8Cao
Listening
Trung bình
Speaking
Trung bình
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Trung bình
Writing Task 2
Cao

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Giải đề Cambridge IELTS 17, Test 4, Writing Task 2
[...] Despite the above-mentioned benefits, I believe that this trend is negative for reasons [...]Trích: Giải đề Cambridge IELTS 17, Test 4, Writing Task 2
Describe an activity you enjoyed in your free time when you were young - Bài mẫu kèm từ vựng & audio
[...] Children often participate in extracurricular activities such as sports, music lessons, art classes, and clubs [...]Trích: Describe an activity you enjoyed in your free time when you were young - Bài mẫu kèm từ vựng & audio
Tổng hợp bài mẫu IELTS Writing Task 1 dạng Multiple Charts/Graphs
[...] The given flow chart illustrates the stages involved in recycling plastic bottles to create new products [...]Trích: Tổng hợp bài mẫu IELTS Writing Task 1 dạng Multiple Charts/Graphs
IELTS Writing Topic Science and Technology: Từ vựng, ý tưởng & bài mẫu
[...] Additionally, technology has greatly catalysed developments across domains like business, education, and marketing [...]Trích: IELTS Writing Topic Science and Technology: Từ vựng, ý tưởng & bài mẫu

Idiom with Various

Không có idiom phù hợp