Bản dịch của từ Varmint trong tiếng Việt

Varmint

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Varmint (Noun)

vˈɑɹmɪnt
vˈɑɹmnt
01

Một loài động vật hoang dã rắc rối.

A troublesome wild animal.

Ví dụ

The raccoon is a common varmint in urban areas like Chicago.

Gấu mèo là một loại động vật hoang dã thường gặp ở Chicago.

Squirrels are not a varmint problem in my neighborhood.

Sò không phải là vấn đề động vật hoang dã trong khu phố của tôi.

Is the coyote considered a varmint in rural communities?

Có phải chó sói được coi là động vật hoang dã ở các cộng đồng nông thôn không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/varmint/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Varmint

Không có idiom phù hợp