Bản dịch của từ Varmint trong tiếng Việt
Varmint

Varmint (Noun)
Một loài động vật hoang dã rắc rối.
The raccoon is a common varmint in urban areas like Chicago.
Gấu mèo là một loại động vật hoang dã thường gặp ở Chicago.
Squirrels are not a varmint problem in my neighborhood.
Sò không phải là vấn đề động vật hoang dã trong khu phố của tôi.
Is the coyote considered a varmint in rural communities?
Có phải chó sói được coi là động vật hoang dã ở các cộng đồng nông thôn không?
Từ "varmint" là một thuật ngữ tiếng Anh dùng để chỉ những động vật hoang dã, thường được coi là gây hại hoặc phiền toái, như chuột, sóc hoặc một số loài thú nhỏ. Trong văn hóa Mỹ, từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh nông nghiệp để miêu tả các loài gặm nhấm gây thiệt hại mùa màng. Ở Anh, thuật ngữ tương tự không phổ biến và thường được thay thế bằng các từ như "pest" hoặc "vermin". Với sự khác biệt này, việc sử dụng từ "varmint" trong văn viết và nói ở Mỹ có thể khẳng định bản sắc ngôn ngữ địa phương.
Từ "varmint" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, bắt nguồn từ từ "varment", diễn tả động vật hoang dã hoặc động vật không mong muốn. Từ này có thể liên quan đến tiếng Pháp cổ "vermin", mà có nghĩa là động vật gây hại. Xuất hiện vào thế kỷ 16, "varmint" thường được sử dụng để chỉ những loài động vật gây hại cho cây trồng hoặc gia súc. Ý nghĩa hiện tại của từ này vẫn giữ lại tính chất tiêu cực, phản ánh sự không ưa thích đối với các loài gây hại.
Từ "varmint" thường xuất hiện trong các ngữ cảnh không chính thức, có nghĩa là động vật hoang dã hoặc sinh vật gây hại, thường là trong văn hóa dân gian hoặc các lĩnh vực liên quan đến nông nghiệp. Trong 4 thành phần của IELTS, từ này ít được sử dụng trong bài thi, chủ yếu trong các bài viết về môi trường hoặc văn hóa. Vì tính chất địa phương và không chính thức, "varmint" ít gặp trong văn phong học thuật hoặc bài luận.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp