Bản dịch của từ Vasodilation trong tiếng Việt
Vasodilation

Vasodilation (Noun)
Sự giãn nở của mạch máu, làm giảm huyết áp.
The dilatation of blood vessels which decreases blood pressure.
Vasodilation is important for maintaining healthy blood pressure levels.
Sự giãn mạch rất quan trọng để duy trì áp lực máu khỏe mạnh.
Not understanding vasodilation can lead to issues with blood pressure regulation.
Không hiểu biết về sự giãn mạch có thể dẫn đến vấn đề về việc điều chỉnh áp lực máu.
Is vasodilation a common topic in IELTS discussions about health?
Sự giãn mạch có phải là một chủ đề phổ biến trong các cuộc thảo luận IELTS về sức khỏe không?
Vasodilation là quá trình giãn nở của các mạch máu, dẫn đến tăng cường lưu lượng máu tới các mô. Hiện tượng này thường xảy ra khi cơ thể cần tăng cường cung cấp oxy hoặc loại bỏ chất thải. Vasodilation có thể được kích thích bởi nhiều yếu tố như nhiệt độ cao, hóa chất và tín hiệu thần kinh. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này được sử dụng phổ biến và không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Mỹ và Anh, cả về mặt viết lẫn nói.
Thuật ngữ "vasodilation" có nguồn gốc từ tiếng Latinh, nơi "vas" có nghĩa là "mạch" và "dilatare" có nghĩa là "mở rộng". Được sử dụng trong ngữ cảnh sinh học từ thế kỷ 19, "vasodilation" mô tả quá trình giãn nở mạch máu, giúp tăng lưu lượng máu đến các mô. Ý nghĩa hiện tại của từ này liên quan chặt chẽ đến các nghiên cứu về tuần hoàn huyết và mạch máu, phản ánh tầm quan trọng của điều này trong việc duy trì sức khỏe và động học cơ thể.
Từ "vasodilation" được sử dụng với tần suất tương đối thấp trong các thành phần của IELTS, cụ thể là trong phần Listening và Reading, nơi có thể có các chủ đề liên quan đến y học hoặc sinh học. Trong phần Writing và Speaking, từ này ít xuất hiện hơn, chủ yếu trong bối cảnh thảo luận về sức khỏe hoặc sinh lý học. Từ này thường được dùng để mô tả quá trình giãn nở mạch máu, liên quan tới các tình huống như điều trị bệnh tim mạch hoặc phản ứng của cơ thể với nhiệt độ.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp