Bản dịch của từ Vasodilation trong tiếng Việt

Vasodilation

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Vasodilation (Noun)

vˌæsədˈɪljənə
vˌæsədˈɪljənə
01

Sự giãn nở của mạch máu, làm giảm huyết áp.

The dilatation of blood vessels which decreases blood pressure.

Ví dụ

Vasodilation is important for maintaining healthy blood pressure levels.

Sự giãn mạch rất quan trọng để duy trì áp lực máu khỏe mạnh.

Not understanding vasodilation can lead to issues with blood pressure regulation.

Không hiểu biết về sự giãn mạch có thể dẫn đến vấn đề về việc điều chỉnh áp lực máu.

Is vasodilation a common topic in IELTS discussions about health?

Sự giãn mạch có phải là một chủ đề phổ biến trong các cuộc thảo luận IELTS về sức khỏe không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/vasodilation/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Vasodilation

Không có idiom phù hợp