Bản dịch của từ Vastly trong tiếng Việt
Vastly

Vastly (Adverb)
The population of the city has grown vastly over the years.
Dân số của thành phố đã tăng rất nhiều qua các năm.
Technological advancements have improved communication vastly in recent decades.
Các tiến bộ công nghệ đã cải thiện giao tiếp rất nhiều trong những thập kỷ gần đây.
Social media platforms have expanded vastly, connecting people worldwide.
Các nền tảng truyền thông xã hội đã mở rộng rất nhiều, kết nối mọi người trên toàn thế giới.
Họ từ
Từ "vastly" là một trạng từ trong tiếng Anh, có nghĩa là "một cách lớn lao" hoặc "rất nhiều". Từ này thường được dùng để nhấn mạnh sự khác biệt lớn về quy mô, kích thước hoặc mức độ giữa các sự vật hoặc hiện tượng. Trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "vastly" được sử dụng với cách phát âm và ý nghĩa tương tự, không có sự khác biệt đáng kể nào trong ngữ cảnh sử dụng. Từ này thường xuất hiện trong các văn bản học thuật và miêu tả sự thay đổi lớn trong nghiên cứu hoặc số liệu.
Từ "vastly" bắt nguồn từ tiếng Latin "vastus", có nghĩa là "rộng lớn" hoặc "trống trải". Từ này đã trải qua quá trình phát triển ngữ nghĩa, từ hình ảnh không gian rộng lớn cho đến việc chỉ sự khổng lồ hoặc sự đáng kể trong các lĩnh vực khác nhau. Trong tiếng Anh hiện đại, "vastly" được sử dụng để chỉ một mức độ lớn lao, mạnh mẽ, hoặc diện tích lớn của một thuộc tính nào đó, gắn liền với ý nghĩa ban đầu liên quan đến sự rộng lớn.
Từ "vastly" xuất hiện thường xuyên trong các bài thi IELTS, đặc biệt là trong các phần viết và nói, nơi người tham gia cần thể hiện sự so sánh hay mô tả mức độ khác nhau. Trong bối cảnh học thuật, từ này thường được sử dụng để nhấn mạnh sự khác biệt rõ rệt giữa các khái niệm hoặc hiện tượng. Ngoài ra, "vastly" cũng được dùng phổ biến trong các văn bản nghiên cứu và báo cáo tổng kết, nhằm nhấn mạnh sự thay đổi lớn hoặc ảnh hưởng rộng rãi.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ


