Bản dịch của từ Vastly trong tiếng Việt
Vastly
Adverb
Vastly (Adverb)
vˈæstli
vˈæstli
Ví dụ
The population of the city has grown vastly over the years.
Dân số của thành phố đã tăng rất nhiều qua các năm.
Technological advancements have improved communication vastly in recent decades.
Các tiến bộ công nghệ đã cải thiện giao tiếp rất nhiều trong những thập kỷ gần đây.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
2.0/8Thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Trung bình
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Vastly
Không có idiom phù hợp