Bản dịch của từ Vastly trong tiếng Việt

Vastly

Adverb

Vastly (Adverb)

vˈæstli
vˈæstli
01

Đến một giới hạn rất lớn; rất nhiều

To a great extent; very much

Ví dụ

The population of the city has grown vastly over the years.

Dân số của thành phố đã tăng rất nhiều qua các năm.

Technological advancements have improved communication vastly in recent decades.

Các tiến bộ công nghệ đã cải thiện giao tiếp rất nhiều trong những thập kỷ gần đây.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

2.0/8Thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Trung bình

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Vastly

Không có idiom phù hợp