Bản dịch của từ Veering wind trong tiếng Việt

Veering wind

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Veering wind (Phrase)

vˈɪɹɨŋ wˈaɪnd
vˈɪɹɨŋ wˈaɪnd
01

Hướng gió thay đổi đột ngột.

A sudden change of wind direction.

Ví dụ

The veering wind disrupted the outdoor event in Central Park last Saturday.

Gió đổi hướng đã làm gián đoạn sự kiện ngoài trời ở Central Park thứ Bảy vừa qua.

The veering wind did not affect the community meeting last week.

Gió đổi hướng không ảnh hưởng đến cuộc họp cộng đồng tuần trước.

Did the veering wind cause problems during the festival in July?

Gió đổi hướng có gây ra vấn đề trong lễ hội vào tháng Bảy không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/veering wind/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Veering wind

Không có idiom phù hợp