Bản dịch của từ Veering wind trong tiếng Việt
Veering wind

Veering wind (Phrase)
The veering wind disrupted the outdoor event in Central Park last Saturday.
Gió đổi hướng đã làm gián đoạn sự kiện ngoài trời ở Central Park thứ Bảy vừa qua.
The veering wind did not affect the community meeting last week.
Gió đổi hướng không ảnh hưởng đến cuộc họp cộng đồng tuần trước.
Did the veering wind cause problems during the festival in July?
Gió đổi hướng có gây ra vấn đề trong lễ hội vào tháng Bảy không?
"Gió lượn" là thuật ngữ mô tả hiện tượng gió thay đổi hướng hoặc độ mạnh một cách đột ngột. Trong ngữ cảnh khí tượng, "veering wind" thường ám chỉ sự chuyển hướng của gió từ hướng này sang hướng khác, đặc biệt là từ hướng đông sang hướng nam hoặc tây. Trong tiếng Anh, cả Anh và Mỹ đều sử dụng thuật ngữ này, tuy nhiên, cách phát âm và mức độ phổ biến có thể khác nhau tuỳ thuộc vào ngữ cảnh địa lý và khí hậu của vùng.
Từ "veering" xuất phát từ tiếng Latinh "vertere", có nghĩa là "quay" hoặc "xoay". Trong tiếng Anh, "veer" có nghĩa là thay đổi hướng hoặc hướng đi, thường được sử dụng để chỉ sự chuyển biến bất ngờ. Thuật ngữ "veering wind" mô tả gió thay đổi hướng một cách đột ngột, liên quan đến sự không ổn định trong thời tiết. Sự liên kết giữa nguồn gốc từ ngữ và ý nghĩa hiện tại thể hiện sự biến động trong thiên nhiên và ảnh hưởng của nó đến các hoạt động ngoài trời.
Thuật ngữ "veering wind" thường gặp trong ngữ cảnh theo dõi thời tiết và thủy văn, đặc biệt trong các bài thi IELTS, nơi mà từ vựng liên quan đến khí tượng thường được sử dụng. Trong phần Nghe, từ này có thể xuất hiện trong các đoạn hội thoại hoặc báo cáo thời tiết. Trong phần Nói và Viết, "veering wind" có thể được đề cập khi thảo luận về hiện tượng thời tiết tác động đến môi trường. Từ này không phổ biến trong ngữ cảnh giao tiếp hàng ngày, mà chủ yếu xuất hiện trong tài liệu chuyên môn hoặc các tình huống liên quan đến nghiên cứu khí hậu.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp