Bản dịch của từ Vegetable dye trong tiếng Việt

Vegetable dye

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Vegetable dye(Noun)

vˈɛdʒtəbəl dˈaɪ
vˈɛdʒtəbəl dˈaɪ
01

Một chất có nguồn gốc từ rau được sử dụng trong quá trình nhuộm vải.

A substance sourced from vegetables used in the process of dyeing fabrics.

Ví dụ
02

Thuốc nhuộm làm từ thực vật hoặc rau củ, được sử dụng để nhuộm vải hoặc vật liệu khác.

A dye made from plants or vegetables, used for coloring textiles or other materials.

Ví dụ
03

Màu sắc tự nhiên có nguồn gốc từ các bộ phận của thực vật, chẳng hạn như rễ, lá hoặc trái cây.

Natural coloring derived from parts of plants, such as roots, leaves, or fruits.

Ví dụ