Bản dịch của từ Veracious trong tiếng Việt
Veracious
Veracious (Adjective)
Nói hoặc đại diện cho sự thật.
Speaking or representing the truth.
She always provides veracious information in her IELTS essay.
Cô ấy luôn cung cấp thông tin trung thực trong bài luận IELTS của mình.
It is important to avoid spreading veracious rumors in IELTS speaking.
Quan trọng để tránh lan truyền tin đồn trung thực trong IELTS nói.
Do you believe that veracious statements are more effective in IELTS?
Bạn có tin rằng các câu tuyên bố trung thực hiệu quả hơn trong IELTS không?
Chu Du Speak
Bạn
Luyện Speaking sử dụng Veracious cùng Chu Du Speak
Video ngữ cảnh
Họ từ
Từ "veracious" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "verax", nghĩa là chân thực, trung thực hoặc nói thật. Từ này thường được sử dụng để mô tả một người hoặc yếu tố có khả năng cung cấp thông tin chính xác và đáng tin cậy. Trong tiếng Anh, "veracious" được sử dụng phổ biến cả ở Anh và Mỹ với cùng một cách hiểu, không có sự khác biệt rõ rệt trong cách phát âm hay ngữ nghĩa. Tuy nhiên, văn cảnh sử dụng có thể khác nhau, với "veracious" thường xuất hiện trong ngữ cảnh học thuật hoặc văn chương, liên quan đến sự đáng tin cậy của thông tin.
Từ "veracious" có nguồn gốc từ tiếng Latin "verax," có nghĩa là "chân thực" hoặc "thật thà," xuất phát từ gốc từ "verus," nghĩa là "thật." Từ này được sử dụng từ thế kỷ 15 trong tiếng Anh để chỉ người hoặc thứ gì đó có tính chính xác và độ xác thực cao. Sự kết nối này thể hiện rõ nét trong nghĩa hiện tại của "veracious," mang lại ý nghĩa về sự trung thực và tính đáng tin cậy trong diễn đạt và thông tin.
Từ "veracious" thể hiện mức độ sử dụng thấp trong bốn thành phần của bài thi IELTS, đặc biệt trong phần đọc và viết. Nó thường được sử dụng trong các văn bản học thuật, báo chí để diễn tả tính xác thực, đáng tin cậy của thông tin. Trong ngữ cảnh hàng ngày, từ này có thể gặp trong các cuộc thảo luận về tính trung thực của nhân vật, câu chuyện hoặc dữ liệu, nhưng không phổ biến trong giao tiếp thông thường.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp