Bản dịch của từ Veracious trong tiếng Việt

Veracious

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Veracious (Adjective)

vəɹˈeɪʃəs
vəɹˈeɪʃəs
01

Nói hoặc đại diện cho sự thật.

Speaking or representing the truth.

Ví dụ

She always provides veracious information in her IELTS essay.

Cô ấy luôn cung cấp thông tin trung thực trong bài luận IELTS của mình.

It is important to avoid spreading veracious rumors in IELTS speaking.

Quan trọng để tránh lan truyền tin đồn trung thực trong IELTS nói.

Do you believe that veracious statements are more effective in IELTS?

Bạn có tin rằng các câu tuyên bố trung thực hiệu quả hơn trong IELTS không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/veracious/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Veracious

Không có idiom phù hợp