Bản dịch của từ Verboten trong tiếng Việt
Verboten
Verboten (Adjective)
Bị cấm, đặc biệt là bởi một cơ quan có thẩm quyền.
Forbidden especially by an authority.
In some countries, public gatherings are verboten without prior permission.
Tại một số quốc gia, việc tụ tập công cộng là bị cấm nếu không có sự cho phép trước.
Public protests are not verboten in democratic societies like the USA.
Biểu tình công khai không bị cấm ở các xã hội dân chủ như Mỹ.
Are there any activities that are verboten in your community?
Có hoạt động nào bị cấm trong cộng đồng của bạn không?
Dạng tính từ của Verboten (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Verboten Verboten | - | - |
Chu Du Speak
Bạn
Luyện Speaking sử dụng Verboten cùng Chu Du Speak
Video ngữ cảnh
Từ "verboten" có nguồn gốc từ tiếng Đức, có nghĩa là "cấm" hay "không được phép". Thuật ngữ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh chỉ các lệnh cấm đối với hành vi, thói quen hoặc tài liệu nào đó. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng chủ yếu trong văn cảnh không chính thức, không có sự khác biệt giữa Anh-Mỹ về dạng viết hay phát âm. Tuy nhiên, "verboten" thường mang sắc thái nghiêm khắc hơn so với từ "forbidden".
Từ "verboten" có nguồn gốc từ tiếng Đức, xuất phát từ động từ "verbot" trong tiếng Latinh "verbum" có nghĩa là "lời nói" hoặc "lệnh". Chữ "verboten" được sử dụng để chỉ điều gì đó bị cấm, đặc biệt trong bối cảnh pháp lý hoặc đạo đức. Trở thành một thuật ngữ trong ngữ cảnh chiến tranh và kiểm soát xã hội, nó vẫn giữ lại ý nghĩa mạnh mẽ về sự cấm đoán trong sử dụng hiện đại.
Từ "verboten," có nguồn gốc từ tiếng Đức, thường được sử dụng để chỉ điều gì đó bị cấm hoặc không được phép. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này không thuộc từ vựng phổ biến, nhưng có thể xuất hiện trong các bài viết hoặc thảo luận liên quan đến luật pháp, đạo đức, hoặc trong bối cảnh lịch sử. Ngoài ra, từ này thường được gặp trong văn hóa đại chúng và ngữ văn, đặc biệt khi diễn đạt ý nghĩa về sự cấm đoán hoặc cấm kỵ trong các tình huống nghiêm ngặt.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp