Bản dịch của từ Verisimilitude trong tiếng Việt
Verisimilitude
Verisimilitude (Noun)
Sự xuất hiện của sự thật hoặc có thật.
The appearance of being true or real.
The film's verisimilitude impressed the audience during the social justice discussion.
Sự thật của bộ phim đã gây ấn tượng với khán giả trong buổi thảo luận về công lý xã hội.
The report did not show any verisimilitude in its social claims.
Báo cáo không cho thấy sự thật nào trong những tuyên bố xã hội của nó.
Does this article provide verisimilitude in its portrayal of social issues?
Bài viết này có cung cấp sự thật trong việc miêu tả các vấn đề xã hội không?
Họ từ
Từ "verisimilitude" xuất phát từ tiếng Latin "verisimilitudo", có nghĩa là sự thật hay độ chân thực. Trong ngữ cảnh văn học và nghệ thuật, verisimilitude chỉ khả năng một tác phẩm tái hiện hoặc mô phỏng thực tế một cách đáng tin cậy. Từ này không có khác biệt giữa Anh-Mỹ trong nghĩa và cách sử dụng, tuy nhiên cách phát âm có thể khác nhau một chút. Trong tiếng Anh, các nhà phê bình thường sử dụng khái niệm này để đánh giá tính xác thực hoặc thuyết phục của một tác phẩm.
Từ "verisimilitude" xuất phát từ gốc Latin "verisimilitudo", bao gồm hai thành tố: "veri-" có nghĩa là "sự thật" và "-similitudo" có nghĩa là "tính tương tự". Từ này được sử dụng trong tiếng Anh từ thế kỷ 16 để chỉ tính chất của việc dường như thật hoặc khả năng xảy ra của sự kiện. Sự phát triển ý nghĩa này phản ánh mối quan hệ chặt chẽ giữa sự thuyết phục trong nghệ thuật và trải nghiệm thực tế trong đời sống con người.
"Verisimilitude" là một thuật ngữ ít phổ biến trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS. Trong phần Nghe và Nói, từ này hiếm khi xuất hiện, trong khi phần Đọc và Viết có thể gặp trong các bài viết về văn học hoặc triết học. Trong bối cảnh khác, thuật ngữ này thường được sử dụng trong phân tích tác phẩm nghệ thuật, điện ảnh và văn học để chỉ sự chân thực hay tính hợp lý của một tình huống hoặc nhân vật.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp