Bản dịch của từ Veritably trong tiếng Việt

Veritably

Adverb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Veritably (Adverb)

vˈɛɹɨtəbli
vˈɛɹɨtəbli
01

Được sử dụng để nhấn mạnh sự thật của một tuyên bố.

Used to emphasize the truth of a statement.

Ví dụ

The community veritably improved after the new park was built.

Cộng đồng thực sự đã cải thiện sau khi công viên mới được xây dựng.

The program did not veritably solve the social issues in our city.

Chương trình không thực sự giải quyết các vấn đề xã hội ở thành phố chúng tôi.

Did the charity event veritably raise awareness about homelessness?

Sự kiện từ thiện đã thực sự nâng cao nhận thức về tình trạng vô gia cư chưa?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/veritably/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Veritably

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.