Bản dịch của từ Veritably trong tiếng Việt
Veritably

Veritably (Adverb)
The community veritably improved after the new park was built.
Cộng đồng thực sự đã cải thiện sau khi công viên mới được xây dựng.
The program did not veritably solve the social issues in our city.
Chương trình không thực sự giải quyết các vấn đề xã hội ở thành phố chúng tôi.
Did the charity event veritably raise awareness about homelessness?
Sự kiện từ thiện đã thực sự nâng cao nhận thức về tình trạng vô gia cư chưa?
Từ "veritably" có nghĩa là "thực sự" hoặc "quả thực", được sử dụng để nhấn mạnh tính xác thực của một điều gì đó. Đây là một phó từ thường thấy trong văn viết trang trọng. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, "veritably" không có sự khác biệt đáng kể về ngữ nghĩa hay cách sử dụng. Tuy nhiên, trong tiếng Anh Anh, từ này có thể xuất hiện thường xuyên hơn trong các tác phẩm văn học cổ điển.
Từ "veritably" bắt nguồn từ tiếng Latinh "veritas", nghĩa là "sự thật". Từ nguyên gốc thể hiện sự chân thực và độ tin cậy, phản ánh bản chất của một điều gì đó không thể chối cãi. Trong tiếng Anh, "veritably" được sử dụng để nhấn mạnh tính xác thực, cho thấy một điều gì đó thực sự đúng hoặc đã xảy ra. Sự phát triển nghĩa từ này cho thấy mối liên hệ chặt chẽ giữa tính chính xác và sự khẳng định trong ngôn ngữ hiện đại.
Từ "veritably" xuất hiện không thường xuyên trong các bài kiểm tra IELTS, nhưng có thể thấy trong phần Viết và Nói, thường liên quan đến việc xác nhận tính xác thực hoặc độ tin cậy. Trong văn cảnh khác, từ này được sử dụng trong các tình huống trang trọng để nhấn mạnh sự thật của một tuyên bố, đặc biệt trong văn học hoặc diễn thuyết chính trị. Sự xuất hiện của từ này giúp tăng cường tính nhấn mạnh và thuyết phục của ngữ điệu.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp