Bản dịch của từ Vermeil trong tiếng Việt
Vermeil

Vermeil (Noun)
The vermeil jewelry was a popular choice at the charity auction.
Trang sức vermeil là lựa chọn phổ biến tại buổi đấu giá từ thiện.
Many people do not prefer vermeil for everyday wear.
Nhiều người không thích vermeil để đeo hàng ngày.
Is vermeil more expensive than regular silver in social events?
Vermeil có đắt hơn bạc thông thường trong các sự kiện xã hội không?
Màu đỏ son.
The artist used vermeil for the vibrant community mural in Chicago.
Nghệ sĩ đã sử dụng vermeil cho bức tranh tường sống động ở Chicago.
Many schools do not teach about vermeil in art classes today.
Nhiều trường học không dạy về vermeil trong các lớp nghệ thuật hiện nay.
Is vermeil a common choice for social art projects in cities?
Vermeil có phải là lựa chọn phổ biến cho các dự án nghệ thuật xã hội không?
Vermeil (tiếng Pháp) là thuật ngữ chỉ một loại kim loại quý, thường được sử dụng để chỉ bạc phủ vàng, có tính chất thẩm mỹ và giá trị cao. Khác biệt với "gold plated", vermeil yêu cầu lớp vàng dày hơn và nền kim loại làm từ bạc sterling. Trong tiếng Anh, cả British và American đều sử dụng từ này với cùng một nghĩa, nhưng trong ngữ cảnh thương mại, "vermeil" có thể phổ biến hơn ở Mỹ.
Từ "vermeil" bắt nguồn từ tiếng Pháp, trong đó có nguồn gốc từ từ Latin "vermis", có nghĩa là "sán" hoặc "sợi chỉ". Trong lịch sử, "vermeil" chỉ các vật phẩm bằng kim loại được mạ vàng hoặc có màu đỏ tương tự như màu của con sâu tơ. Hiện nay, từ này được sử dụng để chỉ đồ vật bằng bạc mạ vàng, nhấn mạnh sự sang trọng và giá trị thẩm mỹ. Sự chuyển hóa ý nghĩa này phản ánh sự đánh giá cao trong văn hóa đối với sự kết hợp giữa kim loại quý và nghệ thuật chế tác.
Từ "vermeil" xuất hiện khá hiếm trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc, thường liên quan đến các chủ đề nghệ thuật hoặc đồ vật trang trí. Trong khi đó, trong phần Viết và Nói, từ này có thể được sử dụng khi thảo luận về các sản phẩm thủ công hoặc văn hóa. Ngoài ra, "vermeil" thường được nhắc đến trong ngữ cảnh đồ dùng bàn ăn cao cấp hoặc trang sức, thể hiện sự sang trọng và giá trị nghệ thuật trong các cuộc hội thảo hoặc triển lãm.