Bản dịch của từ Vermeil trong tiếng Việt

Vermeil

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Vermeil (Noun)

vɝˈmaɪl
vɝˈmaɪl
01

Mạ vàng bạc hoặc đồng.

Gilded silver or bronze.

Ví dụ

The vermeil jewelry was a popular choice at the charity auction.

Trang sức vermeil là lựa chọn phổ biến tại buổi đấu giá từ thiện.

Many people do not prefer vermeil for everyday wear.

Nhiều người không thích vermeil để đeo hàng ngày.

Is vermeil more expensive than regular silver in social events?

Vermeil có đắt hơn bạc thông thường trong các sự kiện xã hội không?

02

Màu đỏ son.

Vermilion.

Ví dụ

The artist used vermeil for the vibrant community mural in Chicago.

Nghệ sĩ đã sử dụng vermeil cho bức tranh tường sống động ở Chicago.

Many schools do not teach about vermeil in art classes today.

Nhiều trường học không dạy về vermeil trong các lớp nghệ thuật hiện nay.

Is vermeil a common choice for social art projects in cities?

Vermeil có phải là lựa chọn phổ biến cho các dự án nghệ thuật xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/vermeil/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Vermeil

Không có idiom phù hợp