Bản dịch của từ Bronze trong tiếng Việt
Bronze
Bronze (Noun)
Một hợp kim đồng màu nâu vàng với tới một phần ba thiếc.
A yellowishbrown alloy of copper with up to onethird tin.
The bronze statue in the park commemorates the fallen soldiers.
Bức tượng đồng trong công viên tưởng nhớ các chiến sĩ hy sinh.
The museum displayed ancient bronze artifacts from the civilization.
Bảo tàng trưng bày những hiện vật đồng cổ từ nền văn minh.
The artist sculpted a beautiful bronze sculpture for the art exhibition.
Nghệ sĩ điêu khắc một tác phẩm điêu khắc đồng đẹp cho triển lãm nghệ thuật.
Dạng danh từ của Bronze (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Bronze | - |
Kết hợp từ của Bronze (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Polished bronze Đồng mạ vàng | The polished bronze statue symbolizes prosperity in our society. Bức tượng đồng mạ được mài bóng tượng trưng cho sự thịnh vượng trong xã hội của chúng ta. |
Cast bronze Đúc đồng | The artist cast bronze sculptures for the social exhibition. Nghệ sĩ đúc tượng đồng cho triển lãm xã hội. |
Burnished bronze Đồng bóng | The burnished bronze statue shone beautifully in the sunlight. Bức tượng đồng bóng loáng trong ánh nắng mặt trời. |
Olympic bronze Huy chương đồng olympic | She won an olympic bronze medal for swimming. Cô ấy đã giành được huy chương đồng olympic cho bơi lội. |
Bronze (Verb)
She bronzes her skin before going to the beach.
Cô ấy tẩy da trước khi đi biển.
He bronzes his arms to look more athletic.
Anh ấy tẩy cánh tay để trông thể thao hơn.
People often bronze their bodies during summer for a darker tone.
Mọi người thường tẩy cơ thể vào mùa hè để có một làn da đậm hơn.
Cho (thứ gì đó) một bề mặt bằng đồng hoặc thứ gì đó giống như đồng.
Give something a surface of bronze or something resembling bronze.
The artist bronzed the statue for the social event.
Nghệ sĩ đã đồng mạ bức tượng cho sự kiện xã hội.
They bronzed the trophy as a symbol of achievement.
Họ đã đồng mạ chiếc cúp như một biểu tượng của thành tựu.
The company bronzed the plaque for the charity fundraiser.
Công ty đã đồng mạ tấm bia cho chương trình gây quỹ từ thiện.
Dạng động từ của Bronze (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Bronze |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Bronzed |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Bronzed |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Bronzes |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Bronzing |
Họ từ
Từ "bronze" chỉ hợp kim được tạo ra từ đồng (copper) và thiếc (tin), thường được sử dụng trong chế tác đồ vật, xây dựng và trang trí. Thuật ngữ này có nguồn gốc từ tiếng Latin "aes brundisium", mang ý nghĩa kết nối với thành phố Brundisium (hiện nay là Brindisi, Ý). Trong tiếng Anh, cả hai biến thể Anh-Anh và Anh-Mỹ sử dụng "bronze" với cùng một ý nghĩa, không có sự khác biệt đáng kể về phát âm, nhưng có thể khác nhau trong văn phong hoặc ngữ cảnh sử dụng trong một số lĩnh vực học thuật hay nghệ thuật.
Từ "bronze" có nguồn gốc từ tiếng La tinh "aes" (nghĩa là đồng) kết hợp với các gốc từ Ý như "bronzo" và tiếng Pháp "bronze". Sự phát triển của từ này diễn ra từ thời kỳ đồ đồng, nơi hợp kim này đã được sử dụng rộng rãi trong chế tác vũ khí và đồ vật trang trí. Ngày nay, "bronze" không chỉ chỉ đến hợp kim giữa đồng và thiếc mà còn tượng trưng cho sự bền vững và giá trị nghệ thuật, phản ánh lịch sử dài lâu của nó trong nền văn minh nhân loại.
Từ "bronze" xuất hiện với tần suất nhất định trong các bài thi IELTS, đặc biệt trong phần Listening và Reading khi đề cập đến nghệ thuật, lịch sử hoặc vật liệu trong các ngữ cảnh liên quan đến văn hóa và khảo cổ học. Trong phần Writing và Speaking, từ này có thể được sử dụng khi thảo luận về các tác phẩm điêu khắc, huy chương thể thao hoặc các sản phẩm trang trí. Bên ngoài IELTS, "bronze" thường xuất hiện trong các ngữ cảnh liên quan đến vật liệu kim loại, nghệ thuật và thể thao, như trong việc mô tả huy chương Olympic.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp