Bản dịch của từ Vermilion trong tiếng Việt

Vermilion

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Vermilion (Noun)

vɚmˈɪljn
vəɹmˈɪljn
01

Một chất màu đỏ rực được làm từ thủy ngân sunfua (cinnabar).

A brilliant red pigment made from mercury sulphide cinnabar.

Ví dụ

The artist used vermilion paint to create a vibrant mural.

Họ sử dụng sơn vermilion để tạo bức tranh tường sặc sỡ.

The vermilion dress she wore caught everyone's attention at the party.

Chiếc váy vermilion cô mặc thu hút sự chú ý của mọi người tại bữa tiệc.

The vermilion lipstick matched perfectly with her bold personality.

Son môi vermilion hoàn hảo phù hợp với tính cách mạnh mẽ của cô ấy.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Vermilion cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Vermilion

Không có idiom phù hợp