Bản dịch của từ Vermilion trong tiếng Việt
Vermilion
Vermilion (Noun)
The artist used vermilion paint to create a vibrant mural.
Họ sử dụng sơn vermilion để tạo bức tranh tường sặc sỡ.
The vermilion dress she wore caught everyone's attention at the party.
Chiếc váy vermilion cô mặc thu hút sự chú ý của mọi người tại bữa tiệc.
The vermilion lipstick matched perfectly with her bold personality.
Son môi vermilion hoàn hảo phù hợp với tính cách mạnh mẽ của cô ấy.
Họ từ
Vermilion là một từ trong tiếng Anh chỉ màu đỏ tươi, thường được sử dụng để mô tả sắc thái đậm của màu đỏ. Trong nghệ thuật và hội họa, vermilion được biết đến như một sắc tố từ thuỷ ngân sulfide, có mặt trong nhiều tranh vẽ cổ điển. Trong tiếng Anh Anh, từ này được viết là "vermilion", trong khi tiếng Anh Mỹ sử dụng từ "cinnabar" cho sắc tố tương tự, mặc dù "vermilion" cũng được chấp nhận. Sự khác biệt chủ yếu nằm ở ngữ nghĩa và ngữ cảnh sử dụng.
Từ "vermilion" có nguồn gốc từ tiếng Latin "vermiculus", có nghĩa là "sâu" hoặc "côn trùng", cụ thể là loại côn trùng được sử dụng để chiết xuất chất tạo màu đỏ. Thuật ngữ này sau đó được chuyển thành "vermilionem" trong tiếng Latin cổ, chỉ phẩm màu đỏ sáng được tạo ra từ cinabari (mercuric sulfide). Ngày nay, "vermilion" được dùng để chỉ màu sắc đỏ tươi, phản ánh sự kết nối giữa hình thức vật lý của màu và nguồn gốc chiết xuất từ sinh vật học.
Từ "vermilion" ít xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, chủ yếu do tính chất chuyên ngành của nó liên quan đến màu sắc trong nghệ thuật và thiết kế. Trong các tình huống thông dụng, từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh nghệ thuật, mô tả màu sắc trong tranh hoặc thời trang. Ngoài ra, "vermilion" cũng có thể được đề cập trong các nghiên cứu về hóa học và lịch sử về sắc tố màu.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp