Bản dịch của từ Sulfide trong tiếng Việt
Sulfide

Sulfide (Noun)
The scientist studied the sulfide in the local river pollution.
Nhà khoa học đã nghiên cứu sulfide trong ô nhiễm sông địa phương.
There is no sulfide found in the city's drinking water.
Không có sulfide nào được tìm thấy trong nước uống của thành phố.
Is sulfide a problem in urban air quality assessments?
Sulfide có phải là vấn đề trong đánh giá chất lượng không khí đô thị không?
Họ từ
Sulfide là một hợp chất hóa học chứa ion sulfide (S²⁻), thường được tạo thành khi sulfur kết hợp với một nguyên tố khác, chẳng hạn như kim loại. Sulfide có vai trò quan trọng trong các quá trình sinh hóa và công nghiệp, ví dụ như trong sản xuất axit sulfuric. Trong tiếng Anh, từ "sulfide" được sử dụng tương tự trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, với cách phát âm không có sự khác biệt đáng kể. Tuy nhiên, một số khuynh hướng có thể khác nhau trong ngành công nghiệp cụ thể.
Từ "sulfide" bắt nguồn từ tiếng Latinh "sulfure", có nghĩa là lưu huỳnh. Chữ "sulfide" xuất hiện lần đầu tiên trong ngữ cảnh hóa học vào giữa thế kỷ 19 để chỉ hợp chất hóa học chứa lưu huỳnh kết hợp với một nguyên tố khác. Từ này phản ánh sự phát triển trong lĩnh vực hóa học, nơi nghiên cứu các đặc tính và phản ứng của các hợp chất lưu huỳnh. Ngày nay, sulfide thường được sử dụng trong ngành công nghiệp và nghiên cứu khoa học để chỉ các hợp chất này, nhấn mạnh vai trò thiết yếu của chúng trong nhiều ứng dụng công nghệ và môi trường.
Từ "sulfide" xuất hiện tương đối ít trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, chủ yếu trong phần đọc và viết liên quan đến các chủ đề khoa học và môi trường. Trong ngữ cảnh khoa học, "sulfide" thường được sử dụng để chỉ các hợp chất hóa học chứa lưu huỳnh. Ngoài ra, thuật ngữ này cũng phổ biến trong các ngành công nghiệp như khai thác khoáng sản và xử lý nước thải, nơi mà sulfide có vai trò quan trọng trong quy trình hóa học và ô nhiễm môi trường.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp