Bản dịch của từ Sulfide trong tiếng Việt

Sulfide

Noun [U/C]

Sulfide (Noun)

sˈʌlfaɪd
sˈʌlfaɪd
01

Một hợp chất của lưu huỳnh với một nguyên tố hoặc nhóm khác

A compound of sulfur with another element or group

Ví dụ

The scientist studied the sulfide in the local river pollution.

Nhà khoa học đã nghiên cứu sulfide trong ô nhiễm sông địa phương.

There is no sulfide found in the city's drinking water.

Không có sulfide nào được tìm thấy trong nước uống của thành phố.

Is sulfide a problem in urban air quality assessments?

Sulfide có phải là vấn đề trong đánh giá chất lượng không khí đô thị không?

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Sulfide

Không có idiom phù hợp