Bản dịch của từ Vertically challenged trong tiếng Việt
Vertically challenged

Vertically challenged (Adjective)
Many vertically challenged people face challenges in social situations.
Nhiều người có chiều cao khiêm tốn gặp khó khăn trong các tình huống xã hội.
She is not vertically challenged; she is quite tall.
Cô ấy không có chiều cao khiêm tốn; cô ấy khá cao.
Are vertically challenged individuals treated differently in society?
Người có chiều cao khiêm tốn có được đối xử khác biệt trong xã hội không?
"Vertically challenged" là một thuật ngữ mang tính chất hài hước để chỉ những người có chiều cao thấp hơn mức trung bình. Thuật ngữ này thường được sử dụng để giảm bớt cảm giác tiêu cực liên quan đến việc thấp hơn chiều cao chuẩn mực. Từ này không có sự khác biệt về cách viết hay phát âm trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, nhưng mức độ sử dụng có thể khác nhau tùy theo văn hóa và ngữ cảnh giao tiếp, thường gặp trong các cuộc trò chuyện không chính thức.
Cụm từ "vertically challenged" là một cách diễn đạt euphemistic có nguồn gốc từ tiếng Anh hiện đại. Trong đó, "vertically" xuất phát từ tiếng Latin "verticalis", có nghĩa là "thẳng đứng", còn "challenged" được chuyển thể từ từ "challenge", có nguồn gốc từ tiếng Latin "calumniari". Cụm từ này thường được sử dụng để chỉ những người có chiều cao thấp, thể hiện xu hướng nhạy cảm hơn trong giao tiếp, đồng thời phản ánh bối cảnh xã hội mà sự nhạy cảm với sự phân biệt thể chất ngày càng được đề cao.
Thuật ngữ "vertically challenged" thường không xuất hiện phổ biến trong bốn bộ phận của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Tuy nhiên, trong bối cảnh giao tiếp thân mật hoặc hài hước, cụm từ này được sử dụng để chỉ những người có chiều cao khiêm tốn. Ngoài ra, nó cũng có thể xuất hiện trong các bài viết về bình đẳng và phân biệt đối xử, nhằm chỉ trích cách nhìn nhận xã hội về chiều cao.