Bản dịch của từ Vertically challenged trong tiếng Việt

Vertically challenged

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Vertically challenged (Adjective)

01

Chiều cao không cao; ngắn.

Not tall in height short.

Ví dụ

Many vertically challenged people face challenges in social situations.

Nhiều người có chiều cao khiêm tốn gặp khó khăn trong các tình huống xã hội.

She is not vertically challenged; she is quite tall.

Cô ấy không có chiều cao khiêm tốn; cô ấy khá cao.

Are vertically challenged individuals treated differently in society?

Người có chiều cao khiêm tốn có được đối xử khác biệt trong xã hội không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Vertically challenged cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Vertically challenged

Không có idiom phù hợp