Bản dịch của từ Verve trong tiếng Việt
Verve

Verve (Noun)
Sức sống và tinh thần hoặc sự nhiệt tình.
Vigour and spirit or enthusiasm.
She wrote her IELTS essay with verve and passion.
Cô ấy viết bài luận IELTS của mình đầy sức sống và đam mê.
Lack of verve in his speaking caused a lower score.
Thiếu sức sống trong cách nói của anh ấy gây ra điểm thấp.
Did the candidate show verve during the speaking test?
Ứng viên có thể hiển thị sự sôi nổi trong bài thi nói không?
Họ từ
"Verve" là một danh từ trong tiếng Anh, chỉ sự nhiệt huyết, sức sống hay phong cách năng động trong việc thực hiện một hoạt động nào đó. Từ này có nguồn gốc từ tiếng Pháp, mang ý nghĩa mạnh mẽ và nghệ thuật. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, "verve" không có sự khác biệt đáng kể về cách phát âm hay hình thức viết. Tuy nhiên, sự sử dụng từ này phổ biến hơn trong lĩnh vực nghệ thuật và văn học, để miêu tả khả năng sáng tạo và năng lượng của nhà văn hay nghệ sĩ.
Từ "verve" có nguồn gốc từ tiếng Pháp cổ "verve", mang ý nghĩa là "sự nhiệt huyết, năng lực sáng tạo". Tiếng Pháp này lại được xuất phát từ từ Latin "verba", có nghĩa là "từ ngữ, ngôn từ". Lịch sử phát triển của từ này cho thấy sự liên đới giữa cảm xúc mạnh mẽ và khả năng biểu đạt nghệ thuật. Hiện nay, "verve" được dùng để chỉ sự sôi nổi, phong phú trong cách thể hiện, đặc biệt là trong nghệ thuật.
Từ "verve" thường xuất hiện trong phần Writing và Speaking của kỳ thi IELTS, thể hiện ý nghĩa sự sinh động, năng lượng trong diễn đạt. Mặc dù tần suất sử dụng trong phần Listening và Reading có phần hạn chế hơn, "verve" vẫn có thể được tìm thấy trong các văn bản văn học hoặc sản phẩm nghệ thuật. Từ này thường được dùng trong các ngữ cảnh mô tả sự nhiệt huyết, sáng tạo, đặc biệt là trong các cuộc thảo luận về nghệ thuật, văn học và thể hiện cá nhân.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp