Bản dịch của từ Vestal trong tiếng Việt
Vestal
Vestal (Adjective)
The vestal traditions promote community values and respect for family.
Các truyền thống vestal thúc đẩy giá trị cộng đồng và tôn trọng gia đình.
Many do not understand the vestal importance of cultural heritage today.
Nhiều người không hiểu tầm quan trọng vestal của di sản văn hóa ngày nay.
Are vestal rituals still practiced in modern social gatherings?
Các nghi lễ vestal vẫn được thực hiện trong các buổi gặp gỡ xã hội hiện đại không?
She wore a vestal gown to the social event last night.
Cô ấy mặc một chiếc váy vestal đến sự kiện xã hội tối qua.
It's not appropriate to wear a vestal outfit to work.
Không phù hợp khi mặc trang phục vestal đến làm việc.
Vestal (Noun)
Một trinh nữ vestal.
A vestal virgin.
The Vestal Virgins maintained sacred fire in ancient Rome.
Các Trinh Nữ Vestal duy trì ngọn lửa thiêng ở La Mã cổ đại.
Vestal Virgins did not marry or have children.
Các Trinh Nữ Vestal không kết hôn hoặc có con.
Are Vestal Virgins still honored in modern society?
Có phải các Trinh Nữ Vestal vẫn được tôn vinh trong xã hội hiện đại không?
The Vestal was responsible for maintaining the sacred fire.
Người Vestal phụ trách duy trì lửa thiêng.
No man could marry a Vestal Virgin.
Không người đàn ông nào cưới được một phụ nữ Vestal.
Họ từ
Từ "vestal" có nguồn gốc từ tiếng Latin "vestalis", chỉ một trinh nữ thuộc đền thờ Vesta trong thần thoại La Mã, biểu trưng cho sự trong trắng và lòng trung thành. Trong tiếng Anh, "vestal" được sử dụng để mô tả trạng thái tôn nghiêm của sự trinh tiết hoặc sự tinh khiết. Cả trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này giữ nguyên nghĩa, không có sự khác biệt đáng kể về cách viết hay cách phát âm. Tuy nhiên, nó ít được sử dụng trong ngữ cảnh thông dụng, thường thấy trong văn học hoặc các ngữ cảnh tôn giáo.
Từ "vestal" có nguồn gốc từ từ Latin "vestalis", nghĩa là "thuộc về các nữ tu", liên quan đến "vestis", có nghĩa là "áo quần" hoặc "phục trang". Trong lịch sử La Mã cổ đại, các nữ tu Vestal giữ ngọn lửa thiêng trong đền thờ Vesta, thần nữ của gia đình và lửa. Ý nghĩa hiện tại của "vestal" gắn liền với sự trong trắng và tinh khiết, phản ánh truyền thống tôn nghiêm và trách nhiệm mà các nữ tu Vestal đã thể hiện trong xã hội La Mã.
Từ "vestal" ít được sử dụng trong các phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc, và Viết, do tính chất chuyên biệt và cổ điển của nó. Trong ngữ cảnh rộng hơn, "vestal" thường xuất hiện trong văn học, nhất là khi đề cập đến các nữ tư tế trong thần thoại La Mã hoặc trong văn bản phân tích văn hóa. Từ này thường liên quan đến sự tinh khiết, thánh thiện và các phẩm chất truyền thống khác của phụ nữ.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp