Bản dịch của từ Vestal trong tiếng Việt

Vestal

Adjective Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Vestal (Adjective)

vˈɛstl
vˈɛstl
01

Liên quan đến nữ thần la mã vesta.

Relating to the roman goddess vesta.

Ví dụ

The vestal traditions promote community values and respect for family.

Các truyền thống vestal thúc đẩy giá trị cộng đồng và tôn trọng gia đình.

Many do not understand the vestal importance of cultural heritage today.

Nhiều người không hiểu tầm quan trọng vestal của di sản văn hóa ngày nay.

Are vestal rituals still practiced in modern social gatherings?

Các nghi lễ vestal vẫn được thực hiện trong các buổi gặp gỡ xã hội hiện đại không?

She wore a vestal gown to the social event last night.

Cô ấy mặc một chiếc váy vestal đến sự kiện xã hội tối qua.

It's not appropriate to wear a vestal outfit to work.

Không phù hợp khi mặc trang phục vestal đến làm việc.

Vestal (Noun)

vˈɛstl
vˈɛstl
01

Một trinh nữ vestal.

A vestal virgin.

Ví dụ

The Vestal Virgins maintained sacred fire in ancient Rome.

Các Trinh Nữ Vestal duy trì ngọn lửa thiêng ở La Mã cổ đại.

Vestal Virgins did not marry or have children.

Các Trinh Nữ Vestal không kết hôn hoặc có con.

Are Vestal Virgins still honored in modern society?

Có phải các Trinh Nữ Vestal vẫn được tôn vinh trong xã hội hiện đại không?

The Vestal was responsible for maintaining the sacred fire.

Người Vestal phụ trách duy trì lửa thiêng.

No man could marry a Vestal Virgin.

Không người đàn ông nào cưới được một phụ nữ Vestal.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Vestal cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Vestal

Không có idiom phù hợp