Bản dịch của từ Vestibulo-ocular reflex trong tiếng Việt
Vestibulo-ocular reflex

Vestibulo-ocular reflex (Noun)
The vestibulo-ocular reflex helps maintain eye stability during social interactions.
Phản xạ vestibulo-ocular giúp duy trì sự ổn định của mắt trong giao tiếp xã hội.
The vestibulo-ocular reflex does not work well in crowded environments.
Phản xạ vestibulo-ocular không hoạt động tốt trong môi trường đông đúc.
How does the vestibulo-ocular reflex aid during public speaking events?
Phản xạ vestibulo-ocular hỗ trợ như thế nào trong các sự kiện nói trước công chúng?
Phản xạ vestibulo-ocular (VOR) là một cơ chế điều phối giữa hệ thống tiền đình và mắt, giúp giữ cho hình ảnh ổn định trên võng mạc khi đầu di chuyển. VOR cho phép mắt bù trừ theo hướng ngược lại với chuyển động của đầu, nhằm duy trì sự ổn định của tầm nhìn. Phản xạ này rất quan trọng trong việc duy trì thăng bằng và nhận thức không gian. VOR không có sự khác biệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ trong cách viết hay phát âm.
Phản xạ vestibulo-ocular (vestibulo-ocular reflex, VOR) xuất phát từ các gốc từ Latin "vestibulum", có nghĩa là "hành lang" hay "phòng đợi", và "oculus", có nghĩa là "mắt". Ban đầu, thuật ngữ này được sử dụng trong ngữ cảnh sinh lý học để mô tả cơ chế ở tai trong và mắt, giúp duy trì ổn định hình ảnh khi đầu di chuyển. Hiện nay, phản xạ này được nghiên cứu rộng rãi trong y học và khoa học thần kinh để hiểu rõ hơn về chức năng cảm giác và khả năng điều tiết di chuyển của mắt.
Phản xạ vestibulo-ocular là một thuật ngữ chuyên sâu trong lĩnh vực sinh lý học và y học, thường xuất hiện trong bài thi IELTS, đặc biệt là trong các phần nghe và đọc, với tần suất thấp. Thuật ngữ này được sử dụng trong bối cảnh nghiên cứu về hệ thần kinh, thăng bằng, và chức năng mắt. Ngoài ra, nó cũng xuất hiện trong các tình huống lâm sàng liên quan đến chẩn đoán rối loạn thăng bằng hoặc các bệnh lý về mắt.