Bản dịch của từ Vestibulo-ocular reflex trong tiếng Việt

Vestibulo-ocular reflex

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Vestibulo-ocular reflex (Noun)

vˌɛstɨbjˈuləvˌɑɹ ɹˈiflɛks
vˌɛstɨbjˈuləvˌɑɹ ɹˈiflɛks
01

Phản xạ hướng mắt không đổi khi di chuyển đầu.

The reflex by which the direction of the eyes remains constant when the head is moved.

Ví dụ

The vestibulo-ocular reflex helps maintain eye stability during social interactions.

Phản xạ vestibulo-ocular giúp duy trì sự ổn định của mắt trong giao tiếp xã hội.

The vestibulo-ocular reflex does not work well in crowded environments.

Phản xạ vestibulo-ocular không hoạt động tốt trong môi trường đông đúc.

How does the vestibulo-ocular reflex aid during public speaking events?

Phản xạ vestibulo-ocular hỗ trợ như thế nào trong các sự kiện nói trước công chúng?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/vestibulo-ocular reflex/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Vestibulo-ocular reflex

Không có idiom phù hợp