Bản dịch của từ Veterinary surgeon trong tiếng Việt
Veterinary surgeon

Veterinary surgeon (Noun)
Một chuyên gia y tế điều trị động vật và thực hiện phẫu thuật cho chúng.
A medical professional who treats animals and performs surgery on them.
Dr. Smith is a veterinary surgeon at the local animal hospital.
Bác sĩ Smith là bác sĩ thú y tại bệnh viện động vật địa phương.
Many people do not know a veterinary surgeon's role in animal health.
Nhiều người không biết vai trò của bác sĩ thú y trong sức khỏe động vật.
Is a veterinary surgeon necessary for pet emergencies like surgeries?
Có cần bác sĩ thú y cho các trường hợp khẩn cấp của thú cưng không?
Bác sĩ phẫu thuật thú y (veterinary surgeon) là chuyên gia y tế chuyên điều trị và phẫu thuật cho động vật. Từ này được sử dụng phổ biến trong cả Tiếng Anh Anh và Tiếng Anh Mỹ mà không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hay ngữ pháp. Tuy nhiên, trong Tiếng Anh Anh, thuật ngữ "veterinary surgeon" có thể thường được viết tắt là "vet", trong khi ở Tiếng Anh Mỹ, "vet" cũng có thể ám chỉ cả bác sĩ thú y làm công việc khám chữa bệnh thông thường.
Thuật ngữ "veterinary surgeon" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "veterinarius", mang nghĩa là "thuộc về con vật" hay "thú y". Tiền tố "veter-" thường diễn đạt ý nghĩa liên quan đến động vật, trong khi "surgere" có nghĩa là "mở" hay "thực hiện phẫu thuật". Lịch sử phát triển từ những người chăm sóc động vật trong xã hội cổ đại đến các chuyên gia y tế hiện đại cho thấy mối liên hệ chặt chẽ giữa chức năng của bác sĩ thú y và nhiệm vụ phẫu thuật trong việc điều trị động vật.
Thuật ngữ "veterinary surgeon" được sử dụng ít trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt hơn trong các phần nghe và nói. Tuy nhiên, từ này thường xuất hiện trong bối cảnh y học thú y, nghiên cứu động vật, và chăm sóc sức khỏe thú cưng. Trong các tình huống thực tiễn, "veterinary surgeon" thường được nhắc đến khi bàn luận về điều trị bệnh tật, phẫu thuật, hoặc sức khỏe tổng quát của động vật, đặc biệt là trong môi trường lâm sàng hoặc học thuật.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp