Bản dịch của từ Vew trong tiếng Việt
Vew
Noun [U/C]
Vew (Noun)
vjˈu
vjˈu
Ví dụ
The ancient village had a vew that was considered sacred.
Làng cổ có một cây vew được coi là linh thiêng.
Legends say the vew in the town square is over 500 years old.
Truyền thuyết kể rằng cây vew ở quảng trường thị trấn đã qua 500 năm.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Vew
Không có idiom phù hợp