Bản dịch của từ Vew trong tiếng Việt

Vew

Noun [U/C]

Vew (Noun)

vjˈu
vjˈu
01

"cây ve" đầy đủ hơn: cây thủy tùng.

More fully "vew tree": a yew tree.

Ví dụ

The ancient village had a vew that was considered sacred.

Làng cổ có một cây vew được coi là linh thiêng.

Legends say the vew in the town square is over 500 years old.

Truyền thuyết kể rằng cây vew ở quảng trường thị trấn đã qua 500 năm.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Vew

Không có idiom phù hợp