Bản dịch của từ Yew trong tiếng Việt
Yew

Yew (Noun)
Một loại cây lá kim có quả giống quả mọng màu đỏ và hầu hết các bộ phận của chúng đều có độc tính cao. thủy tùng gắn liền với văn hóa dân gian và mê tín và có thể sống rất lâu; gỗ được sử dụng làm tủ và (trước đây) để làm cung tên.
A coniferous tree which has red berrylike fruits and most parts of which are highly poisonous yews are linked with folklore and superstition and can live to a great age the timber is used in cabinetmaking and formerly to make longbows.
Yews are often planted in cemeteries for their symbolic significance.
Thường trồng thụ yew ở nghĩa trang vì ý nghĩa tượng trưng của chúng.
Legends say yew trees protect against evil spirits in old villages.
Truyền thuyết kể rằng cây thụ yew bảo vệ khỏi linh hồn xấu trong các làng cổ.
Yew wood was used in ancient times to craft powerful longbows.
Gỗ thụ yew được sử dụng trong thời cổ để chế tạo cung mạnh.
Họ từ
Yew (Taxus) là một giống cây thuộc họ Thích, thường được trồng làm cây cảnh hoặc bóng mát. Cây yew nổi bật với lá xanh đậm và quả đỏ bắt mắt. Trong y học, một số loài yew được sử dụng trong sản xuất thuốc chống ung thư, chẳng hạn như paclitaxel. Trong tiếng Anh, từ "yew" được viết và phát âm giống nhau ở cả Anh và Mỹ, nhưng trong một số trường hợp, cách sử dụng có thể khác biệt khi diễn đạt trong bối cảnh văn học hoặc biểu tượng.
Từ "yew" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "iw" và bắt nguồn từ tiếng Latin "taxus", có nghĩa là cây tùng. Cây yew (Taxus baccata) được biết đến với khả năng sống lâu dài và gắn liền với các biểu tượng về sự bất tử và cái chết trong văn hóa phương Tây. Sự liên kết này giữa cây yew và những khái niệm tâm linh đã định hình ý nghĩa đương đại của từ, thường được sử dụng trong ngữ cảnh về sự bền bỉ và cả cái chết.
Từ "yew" (cây thông tần) xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong bối cảnh học thuật, nó thường liên quan đến các bài thuyết trình về thực vật học hoặc sinh thái. Ngoài ra, "yew" cũng xuất hiện trong văn cảnh văn học, nơi nó được sử dụng để biểu thị sự trường tồn và cái chết. Sự xuất hiện của từ này chủ yếu giới hạn trong các lĩnh vực chuyên sâu, không phổ biến trong giao tiếp hàng ngày.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp