Bản dịch của từ Cabinetmaking trong tiếng Việt

Cabinetmaking

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Cabinetmaking(Noun)

kˈæbɪnˌɛtmeɪkɪŋ
ˈkæbəˌnɛtˌmeɪkɪŋ
01

Nghề mộc hay làm tủ và đồ nội thất

The craft or occupation of making cabinets and furniture

Ví dụ
02

Một nghề liên quan đến kỹ năng làm đồ gỗ, đặc biệt là trong việc tạo ra những món đồ nội thất tinh xảo

A profession involving woodworking skills especially in creating detailed furniture

Ví dụ
03

Hoạt động hoặc quy trình làm tủ

The activity or process of making cabinets

Ví dụ