Bản dịch của từ Superstition trong tiếng Việt

Superstition

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Superstition (Noun)

sˌupəɹstˈɪʃn̩
sˌupɚstˈɪʃn̩
01

Niềm tin quá cả tin và tôn kính những điều siêu nhiên.

Excessively credulous belief in and reverence for the supernatural.

Ví dụ

Superstition can influence people's behavior in society.

Mê tín có thể ảnh hưởng đến hành vi của mọi người trong xã hội.

Some cultures have deep-rooted superstitions regarding certain numbers.

Một số văn hóa có những mê tín sâu đậm về một số con số cụ thể.

Superstitions often play a role in traditional social customs and practices.

Mê tín thường đóng vai trò trong các phong tục và thói quen xã hội truyền thống.

Dạng danh từ của Superstition (Noun)

SingularPlural

Superstition

Superstitions

Kết hợp từ của Superstition (Noun)

CollocationVí dụ

Local superstition

Dị đoan địa phương

Many locals believe in local superstition about black cats bringing bad luck.

Nhiều người dân tin vào tín ngưỡng địa phương rằng mèo đen mang lại xui xẻo.

Medieval superstition

Mê tín thời trung cổ

Many medieval superstitions influenced social behavior in the 14th century.

Nhiều mê tín cổ xưa ảnh hưởng đến hành vi xã hội ở thế kỷ 14.

Ancient superstition

Huyền bí cổ đại

Many people believe in ancient superstitions about bad luck on friday.

Nhiều người tin vào những điều mê tín cổ xưa về vận xui vào thứ sáu.

Age-old superstition

Hủ tục cổ xưa

Many people believe in age-old superstitions about friday the 13th.

Nhiều người tin vào những mê tín cổ xưa về thứ sáu ngày 13.

Primitive superstition

Mê tín nguyên thủy

Many cultures still hold primitive superstitions about bad luck and misfortune.

Nhiều nền văn hóa vẫn giữ những tín ngưỡng nguyên thủy về vận xui.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Superstition cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Superstition

Không có idiom phù hợp