Bản dịch của từ Superstition trong tiếng Việt

Superstition

Noun [U/C]

Superstition (Noun)

sˌupəɹstˈɪʃn̩
sˌupɚstˈɪʃn̩
01

Niềm tin quá cả tin và tôn kính những điều siêu nhiên.

Excessively credulous belief in and reverence for the supernatural

Ví dụ

Superstition can influence people's behavior in society.

Mê tín có thể ảnh hưởng đến hành vi của mọi người trong xã hội.

Some cultures have deep-rooted superstitions regarding certain numbers.

Một số văn hóa có những mê tín sâu đậm về một số con số cụ thể.

Superstitions often play a role in traditional social customs and practices.

Mê tín thường đóng vai trò trong các phong tục và thói quen xã hội truyền thống.

Kết hợp từ của Superstition (Noun)

CollocationVí dụ

Primitive superstition

Tín ngưỡng bản thể

The tribe believed in primitive superstitions about eclipses.

Bộ lạc tin vào mê tín nguyên thủy về những hiện tượng như mặt trăng che mặt trời.

Religious superstition

Tín ngưỡng tôn giáo

Many societies have traditional beliefs rooted in religious superstition.

Nhiều xã hội có niềm tin truyền thống gốc từ tín ngưỡng tôn giáo.

Pagan superstition

Tín ngưỡng thờ thần đồ cổ

She believed in pagan superstitions about eclipses.

Cô ấy tin vào những quan niệm siêu nhiên bất hợp lý.

Old superstition

Tín ngưỡng cũ

The village still believes in old superstitions.

Làng vẫn tin vào những nghi lễ cũ.

Local superstition

Tin ngưỡng địa phương

Local superstitions influence community decisions.

Superstitions địa phương ảnh hưởng quyết định cộng đồng.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Superstition

Không có idiom phù hợp