Bản dịch của từ Superstition trong tiếng Việt
Superstition
Superstition (Noun)
Niềm tin quá cả tin và tôn kính những điều siêu nhiên.
Excessively credulous belief in and reverence for the supernatural.
Superstition can influence people's behavior in society.
Mê tín có thể ảnh hưởng đến hành vi của mọi người trong xã hội.
Some cultures have deep-rooted superstitions regarding certain numbers.
Một số văn hóa có những mê tín sâu đậm về một số con số cụ thể.
Superstitions often play a role in traditional social customs and practices.
Mê tín thường đóng vai trò trong các phong tục và thói quen xã hội truyền thống.
Dạng danh từ của Superstition (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Superstition | Superstitions |
Kết hợp từ của Superstition (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Primitive superstition Tín ngưỡng bản thể | The tribe believed in primitive superstitions about eclipses. Bộ lạc tin vào mê tín nguyên thủy về những hiện tượng như mặt trăng che mặt trời. |
Religious superstition Tín ngưỡng tôn giáo | Many societies have traditional beliefs rooted in religious superstition. Nhiều xã hội có niềm tin truyền thống gốc từ tín ngưỡng tôn giáo. |
Pagan superstition Tín ngưỡng thờ thần đồ cổ | She believed in pagan superstitions about eclipses. Cô ấy tin vào những quan niệm siêu nhiên bất hợp lý. |
Old superstition Tín ngưỡng cũ | The village still believes in old superstitions. Làng vẫn tin vào những nghi lễ cũ. |
Local superstition Tin ngưỡng địa phương | Local superstitions influence community decisions. Superstitions địa phương ảnh hưởng quyết định cộng đồng. |
Họ từ
Tín ngưỡng dị đoan (superstition) là những niềm tin hoặc thực hành không có cơ sở khoa học, thường liên quan đến việc coi trọng các hiện tượng tự nhiên, sự kiện tâm linh hay các hành động có thể mang lại điềm xấu hoặc tốt. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng đồng nhất ở cả Anh và Mỹ, nhưng cách phát âm có thể khác nhau: ở Anh, phát âm thường nhấn mạnh âm tiết đầu, trong khi ở Mỹ thường nhấn mạnh âm tiết thứ hai. Tín ngưỡng dị đoan thường phản ánh văn hóa và xã hội mà nó tồn tại.
Từ "superstition" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "superstitio", bao gồm tiền tố "super-" nghĩa là "trên" hoặc "hơn" và từ "sistere" nghĩa là "đứng". Lịch sử cho thấy từ này được dùng để chỉ những niềm tin và thực hành mang tính chất kỳ quái, vượt lên trên lý trí. Sự kết hợp giữa yếu tố siêu hình và sự thiếu hiểu biết lý giải tại sao từ này hiện nay chỉ về những niềm tin vô căn cứ liên quan đến điều xui xẻo hoặc may mắn.
Từ "superstition" (mê tín) xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong các bài thi IELTS, chủ yếu ở các phần thi Nói và Viết, nơi người thí sinh có thể thảo luận về các niềm tin văn hóa hoặc thói quen cộng đồng. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong các nghiên cứu xã hội học, tâm lý học, hoặc phân tích văn hóa để chỉ các hiện tượng tâm linh hoặc niềm tin không dựa trên lý trí. Các tình huống phổ biến bao gồm việc bàn luận về mê tín dị đoan trong các lễ hội hay phong tục truyền thống, cùng với sự phân tích tác động của chúng lên hành vi con người.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp