Bản dịch của từ Superstition trong tiếng Việt

Superstition

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Superstition(Noun)

sˌuːpəstˈɪʃən
ˌsupɝˈstɪʃən
01

Một niềm tin hoặc khái niệm không dựa trên thực tế về mối liên hệ giữa một hành động cụ thể và một sự kiện có thể xảy ra như là kết quả.

A belief or notion not based on facts about the connection between a specific action and an event that may occur as a result

Ví dụ
02

Một niềm tin rằng các sự kiện trong tương lai có thể bị ảnh hưởng bởi những hành động, đối tượng hoặc sự kiện cụ thể, thường gắn liền với truyền thuyết.

A belief that future events can be influenced by specific actions objects or events often linked to folklore

Ví dụ
03

Một niềm tin phi lý phát sinh từ sự thiếu hiểu biết hoặc nỗi sợ hãi, thường liên quan đến ma thuật hoặc siêu nhiên.

An irrational belief arising from ignorance or fear that is often associated with magic or the supernatural

Ví dụ