Bản dịch của từ Superstition trong tiếng Việt
Superstition

Superstition (Noun)
Niềm tin quá cả tin và tôn kính những điều siêu nhiên.
Excessively credulous belief in and reverence for the supernatural.
Superstition can influence people's behavior in society.
Mê tín có thể ảnh hưởng đến hành vi của mọi người trong xã hội.
Some cultures have deep-rooted superstitions regarding certain numbers.
Một số văn hóa có những mê tín sâu đậm về một số con số cụ thể.
Superstitions often play a role in traditional social customs and practices.
Mê tín thường đóng vai trò trong các phong tục và thói quen xã hội truyền thống.
Dạng danh từ của Superstition (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Superstition | Superstitions |
Kết hợp từ của Superstition (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Local superstition Dị đoan địa phương | Many locals believe in local superstition about black cats bringing bad luck. Nhiều người dân tin vào tín ngưỡng địa phương rằng mèo đen mang lại xui xẻo. |
Medieval superstition Mê tín thời trung cổ | Many medieval superstitions influenced social behavior in the 14th century. Nhiều mê tín cổ xưa ảnh hưởng đến hành vi xã hội ở thế kỷ 14. |
Ancient superstition Huyền bí cổ đại | Many people believe in ancient superstitions about bad luck on friday. Nhiều người tin vào những điều mê tín cổ xưa về vận xui vào thứ sáu. |
Age-old superstition Hủ tục cổ xưa | Many people believe in age-old superstitions about friday the 13th. Nhiều người tin vào những mê tín cổ xưa về thứ sáu ngày 13. |
Primitive superstition Mê tín nguyên thủy | Many cultures still hold primitive superstitions about bad luck and misfortune. Nhiều nền văn hóa vẫn giữ những tín ngưỡng nguyên thủy về vận xui. |
Họ từ
Tín ngưỡng dị đoan (superstition) là những niềm tin hoặc thực hành không có cơ sở khoa học, thường liên quan đến việc coi trọng các hiện tượng tự nhiên, sự kiện tâm linh hay các hành động có thể mang lại điềm xấu hoặc tốt. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng đồng nhất ở cả Anh và Mỹ, nhưng cách phát âm có thể khác nhau: ở Anh, phát âm thường nhấn mạnh âm tiết đầu, trong khi ở Mỹ thường nhấn mạnh âm tiết thứ hai. Tín ngưỡng dị đoan thường phản ánh văn hóa và xã hội mà nó tồn tại.
Từ "superstition" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "superstitio", bao gồm tiền tố "super-" nghĩa là "trên" hoặc "hơn" và từ "sistere" nghĩa là "đứng". Lịch sử cho thấy từ này được dùng để chỉ những niềm tin và thực hành mang tính chất kỳ quái, vượt lên trên lý trí. Sự kết hợp giữa yếu tố siêu hình và sự thiếu hiểu biết lý giải tại sao từ này hiện nay chỉ về những niềm tin vô căn cứ liên quan đến điều xui xẻo hoặc may mắn.
Từ "superstition" (mê tín) xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong các bài thi IELTS, chủ yếu ở các phần thi Nói và Viết, nơi người thí sinh có thể thảo luận về các niềm tin văn hóa hoặc thói quen cộng đồng. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong các nghiên cứu xã hội học, tâm lý học, hoặc phân tích văn hóa để chỉ các hiện tượng tâm linh hoặc niềm tin không dựa trên lý trí. Các tình huống phổ biến bao gồm việc bàn luận về mê tín dị đoan trong các lễ hội hay phong tục truyền thống, cùng với sự phân tích tác động của chúng lên hành vi con người.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp