Bản dịch của từ Vexed question trong tiếng Việt
Vexed question

Vexed question (Phrase)
Một câu hỏi gây khó khăn hoặc không chắc chắn.
A question causing difficulty or uncertainty.
The debate on climate change is a vexed question for many communities.
Cuộc tranh luận về biến đổi khí hậu là một câu hỏi gây khó khăn cho nhiều cộng đồng.
The citizens are not vexed question about the new social policies.
Công dân không gặp câu hỏi khó khăn nào về các chính sách xã hội mới.
Is education funding a vexed question in our society today?
Liệu việc tài trợ giáo dục có phải là một câu hỏi khó khăn trong xã hội chúng ta hôm nay không?
Cụm từ "vexed question" trong tiếng Anh chỉ một vấn đề phức tạp hoặc gây tranh cãi, thường là một câu hỏi khó giải quyết và có thể dẫn đến nhiều ý kiến khác nhau. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cụm từ này được sử dụng tương tự mà không có sự khác biệt rõ ràng về nghĩa. Tuy nhiên, trong tiếng Anh Anh, "vexed" có thể mang sắc thái cảm xúc mạnh hơn so với tiếng Anh Mỹ, nơi nó thường chỉ đơn giản là "khó khăn" hơn là "gây khó chịu". Cách sử dụng này thể hiện sự khác biệt trong cảm thụ ngữ nghĩa ở hai nền văn hóa.
Cụm từ "vexed question" xuất phát từ động từ Latin "vexare", có nghĩa là làm phiền hoặc quấy rầy. Từ này được chuyển thể sang tiếng Anh thời Trung cổ, nơi nó được sử dụng để miêu tả những vấn đề gây tranh cãi hoặc phức tạp. Trong bối cảnh hiện đại, "vexed question" ám chỉ những câu hỏi khó khăn, thường không có câu trả lời rõ ràng, thể hiện sự nhức nhối và khó chịu trong quá trình nghiên cứu và thảo luận.
Câu hỏi "vexed question" thường xuất hiện trong các bối cảnh học thuật và vấn đề tranh cãi, đặc biệt liên quan đến các chủ đề phức tạp trong luận văn và nghị luận. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này có thể ít được sử dụng trực tiếp nhưng thường xuất hiện trong các bài viết hoặc nói về các chủ đề gây tranh cãi. Trong các tình huống khác, nó được dùng để mô tả những vấn đề đã gây ra sự bất hòa hoặc khó khăn trong việc đưa ra quyết định.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp