Bản dịch của từ Vexed question trong tiếng Việt

Vexed question

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Vexed question (Phrase)

vˌɛksəɡzˈɛʃən
vˌɛksəɡzˈɛʃən
01

Một câu hỏi gây khó khăn hoặc không chắc chắn.

A question causing difficulty or uncertainty.

Ví dụ

The debate on climate change is a vexed question for many communities.

Cuộc tranh luận về biến đổi khí hậu là một câu hỏi gây khó khăn cho nhiều cộng đồng.

The citizens are not vexed question about the new social policies.

Công dân không gặp câu hỏi khó khăn nào về các chính sách xã hội mới.

Is education funding a vexed question in our society today?

Liệu việc tài trợ giáo dục có phải là một câu hỏi khó khăn trong xã hội chúng ta hôm nay không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/vexed question/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Vexed question

Không có idiom phù hợp