Bản dịch của từ Vexer trong tiếng Việt
Vexer

Vexer (Verb)
Social media can vexer young people with constant comparison to others.
Mạng xã hội có thể làm phiền giới trẻ với sự so sánh liên tục.
I do not want to vexer my friends with my problems.
Tôi không muốn làm phiền bạn bè với vấn đề của mình.
Does social pressure vexer you during group discussions in class?
Áp lực xã hội có làm bạn khó chịu trong các buổi thảo luận nhóm không?
Họ từ
Từ "vexer" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "vexen", nghĩa là làm phiền, khó chịu hoặc gây bực bội. Trong ngữ cảnh hiện đại, từ này thường được sử dụng để chỉ hành động gây ra sự lo lắng hay khó chịu cho người khác. Ở Anh, "vex" có thể được áp dụng rộng rãi trong ngữ cảnh pháp lý hoặc văn chương, trong khi ở Mỹ, "vex" thường mang tính thông dụng hơn và ít trang trọng hơn, thường được sử dụng trong giao tiếp hàng ngày.
Từ "vexer" bắt nguồn từ động từ tiếng Latinh "vexare", có nghĩa là "khiến khó chịu" hoặc "gây rắc rối". "Vexare" liên quan đến việc lặp đi lặp lại một hành động gây ra sự khó chịu. Trong tiếng Anh, "vex" được sử dụng để chỉ sự làm phiền hoặc gây khó khăn cho người khác. Sự phát triển từ gốc Latinh này cho thấy rõ mối liên hệ giữa nguồn gốc và nghĩa hiện tại, phản ánh cảm xúc tiêu cực trong giao tiếp.
Từ "vexer" được sử dụng với tần suất thấp trong các bài thi IELTS, chủ yếu xuất hiện trong phần viết và nói, nơi người thí sinh cần diễn đạt cảm xúc hoặc trạng thái trong văn cảnh tiêu cực. Trong ngữ cảnh khác, "vexer" thường liên quan đến việc gây khó chịu hoặc tức giận trong các tình huống giao tiếp hàng ngày, chẳng hạn như tranh luận hoặc khi phản ứng với hành vi không mong muốn từ người khác. Sự xuất hiện hạn chế của từ này trong các tài liệu học thuật cho thấy nó không phải là lựa chọn từ phổ biến trong ngôn ngữ chính thống.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp