Bản dịch của từ Vi trong tiếng Việt

Vi

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Vi (Verb)

vˈɑɪ
vˈi
01

Làm điều gì đó một cách riêng tư hoặc bí mật.

To do something privately or secretly.

Ví dụ

She decided to vi her social media posts before sharing them.

Cô quyết định xem các bài đăng trên mạng xã hội của mình trước khi chia sẻ chúng.

Many people vi about their personal lives on online platforms.

Nhiều người chia sẻ về cuộc sống cá nhân của họ trên các nền tảng trực tuyến.

It is common for celebrities to vi their relationships to avoid gossip.

Người nổi tiếng thường xem các mối quan hệ của họ để tránh tin đồn.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/vi/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Vi

Không có idiom phù hợp