Bản dịch của từ Vi trong tiếng Việt
Vi

Vi (Verb)
She decided to vi her social media posts before sharing them.
Cô quyết định xem các bài đăng trên mạng xã hội của mình trước khi chia sẻ chúng.
Many people vi about their personal lives on online platforms.
Nhiều người chia sẻ về cuộc sống cá nhân của họ trên các nền tảng trực tuyến.
It is common for celebrities to vi their relationships to avoid gossip.
Người nổi tiếng thường xem các mối quan hệ của họ để tránh tin đồn.
Từ "vi" trong tiếng Việt có nghĩa là một khái niệm rất rộng, thường chỉ đến một đơn vị nhỏ, như phần tử hay phân tử trong các lĩnh vực như khoa học và công nghệ sinh học. Trong tiếng Anh, từ tương đương gồm "micro" hay "mini", thể hiện sự nhỏ bé hoặc quy mô hạn chế. "Vi" cũng có thể được sử dụng trong ngữ cảnh như "vi khuẩn" (bacteria) chỉ các sinh vật đơn bào nhỏ, ảnh hưởng lớn đến sức khỏe con người và môi trường.
Từ "vi" có nguồn gốc từ chữ Latinh "via", có nghĩa là "đường" hoặc "lối đi". Trong tiếng Việt, "vi" thường được sử dụng để diễn tả những khía cạnh nhỏ bé, tinh vi hoặc thể hiện sự thanh nhã. Sự chuyển biến từ nghĩa gốc liên quan đến không gian và di chuyển sang ý nghĩa mang tính chất nhỏ nhặt, tỉ mỉ cho thấy sự thay đổi trong cách mà từ này được áp dụng trong ngữ cảnh hiện đại.
Từ "vi" có tần suất sử dụng tương đối phổ biến trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong bối cảnh học thuật, "vi" thường xuất hiện trong các chủ đề liên quan đến khoa học tự nhiên, y khoa và sinh học, thể hiện các khía cạnh phân tử hoặc nhỏ bé. Ngoài ra, từ này cũng được dùng trong các cuộc thảo luận về công nghệ và kỹ thuật. Sự đa dạng trong ngữ cảnh sử dụng cho thấy tính linh hoạt và ý nghĩa quan trọng của từ này trong tiếng Việt.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp