Bản dịch của từ Vicarship trong tiếng Việt

Vicarship

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Vicarship (Noun)

vˈɪkɚʃˌɪp
vˈɪkɚʃˌɪp
01

Vị trí, vai trò hoặc nhiệm kỳ của một cha sở.

The position role or tenure of a vicar.

Ví dụ

The vicarship in St. Mary’s Church is highly respected in the community.

Chức vụ giám mục tại nhà thờ St. Mary rất được tôn trọng trong cộng đồng.

Many people do not understand the importance of the vicarship role.

Nhiều người không hiểu tầm quan trọng của vai trò giám mục.

Is the vicarship position open for applications next month?

Chức vụ giám mục có mở đơn xin vào tháng tới không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/vicarship/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Vicarship

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.