Bản dịch của từ Vicarship trong tiếng Việt
Vicarship

Vicarship (Noun)
The vicarship in St. Mary’s Church is highly respected in the community.
Chức vụ giám mục tại nhà thờ St. Mary rất được tôn trọng trong cộng đồng.
Many people do not understand the importance of the vicarship role.
Nhiều người không hiểu tầm quan trọng của vai trò giám mục.
Is the vicarship position open for applications next month?
Chức vụ giám mục có mở đơn xin vào tháng tới không?
Họ từ
"Vicarship" là một danh từ chỉ chức vụ hoặc vai trò của một linh mục (vicar) trong Giáo hội, vào đó linh mục có trách nhiệm quản lý một giáo xứ hoặc vùng giáo. Trong tiếng Anh, từ này chủ yếu được sử dụng trong cả Anh và Mỹ, nhưng có thể ít phổ biến hơn ở Mỹ. Ở Anh, "vicar" thường liên quan đến các nhà thờ trong Giáo hội Anh, trong khi ở Mỹ, thuật ngữ tương đương có thể không được sử dụng rộng rãi.
Từ "vicarship" bắt nguồn từ tiếng Latinh "vicarius", có nghĩa là "người đại diện" hoặc "người thay thế". Lịch sử của từ này liên quan đến vai trò tôn giáo, nơi một vicar là một linh mục đại diện cho giám mục trong một giáo phận. Sự phát triển từ ngữ này thể hiện vai trò của vicar trong cộng đồng tôn giáo, giúp củng cố ý nghĩa hiện tại của từ, liên quan đến quyền lực, trách nhiệm và sự đại diện trong các hoạt động tôn giáo.
Từ "vicarship" có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết), chủ yếu xuất hiện trong bối cảnh học thuật hoặc tôn giáo, đặc biệt liên quan đến vị trí hoặc chức vụ của một linh mục phụ tá trong Giáo hội. Từ ngữ này thường không được sử dụng trong giao tiếp hàng ngày hay các tình huống không liên quan đến tôn giáo, nên việc tiếp xúc với nó chủ yếu trong các tác phẩm văn học, bài viết nghiên cứu hoặc tài liệu về giáo hội.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp