Bản dịch của từ Victimiser trong tiếng Việt
Victimiser

Victimiser (Verb)
The bully victimised the new student in school.
Kẻ bắt nạt đã làm cho học sinh mới phải chịu đựng.
Don't victimise others to feel better about yourself.
Đừng làm cho người khác phải chịu đựng để cảm thấy tốt hơn về bản thân.
Did the online troll victimise you with hurtful comments?
Liệu kẻ chọc phá trực tuyến đã làm bạn phải chịu đựng với những bình luận đau lòng chưa?
The bully victimiser made Sarah suffer in school.
Kẻ bắt nạt đã làm cho Sarah phải chịu đựng ở trường.
I hope no one will victimiser others in our community.
Tôi hy vọng không ai sẽ làm cho người khác phải chịu đựng trong cộng đồng của chúng ta.
Họ từ
Từ "victimiser" (hay "victimizer" trong tiếng Anh Mỹ) chỉ người hoặc thực thể gây hại, làm tổn thương người khác, đặc biệt trong bối cảnh tâm lý học hoặc xã hội. Trong tiếng Anh Anh, "victimiser" thường ít phổ biến hơn, trong khi ở tiếng Anh Mỹ, "victimizer" thường được sử dụng rộng rãi hơn. Từ này không chỉ mang nghĩa thân thuộc mà còn phản ánh những hành vi hoặc hành động dẫn đến sự thương tổn về thể xác hoặc tâm lý cho nạn nhân.
Từ "victimiser" xuất phát từ tiếng Latin "victima", có nghĩa là "nạn nhân" hoặc "hy sinh". Tiền tố "victim-" được kết hợp với hậu tố "-iser", diễn tả hành động. Trong lịch sử, "victimiser" chỉ người khiến người khác trở thành nạn nhân, phản ánh ý nghĩa hiện tại là hành động hoặc quá trình gây tổn thương cho người khác. Sự kết hợp này thể hiện bản chất của việc áp bức và khai thác trong các tương tác xã hội.
Từ "victimiser" xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của IELTS: Nghe, Nói, Đọc, và Viết. Trong bối cảnh học thuật, nó thường liên quan đến các chủ đề về bạo lực, bất công xã hội hoặc tâm lý học. Ngoài ra, từ này cũng được sử dụng trong các cuộc thảo luận liên quan đến tội phạm học và phân tích hành vi, cho thấy sự nhấn mạnh vào vai trò và tác động của những kẻ gây hại trong mối quan hệ xã hội.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp