Bản dịch của từ View trong tiếng Việt

View

Noun [C] Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

View(Noun Countable)

vjuː
vjuː
01

Quan điểm, góc nhìn.

Point of view, perspective.

Ví dụ

View(Noun)

vjuː
vjuː
01

Quang cảnh, tầm nhìn.

View, view.

Ví dụ
02

Khả năng nhìn thấy thứ gì đó hoặc được nhìn thấy từ một địa điểm cụ thể.

The ability to see something or to be seen from a particular place.

Ví dụ
03

Một cảnh tượng hoặc viễn cảnh, điển hình là cảnh quan thiên nhiên hấp dẫn, có thể được thu hút bằng mắt từ một địa điểm cụ thể.

A sight or prospect, typically of attractive natural scenery, that can be taken in by the eye from a particular place.

Ví dụ
04

Một cách cụ thể để xem xét hoặc liên quan đến một cái gì đó; một thái độ hoặc ý kiến.

A particular way of considering or regarding something; an attitude or opinion.

Ví dụ

Dạng danh từ của View (Noun)

SingularPlural

View

Views

View(Verb)

vjˈu
vjˈu
01

Nhìn vào hoặc kiểm tra.

Look at or inspect.

Ví dụ
02

Hãy nhìn nhận dưới một ánh sáng cụ thể hoặc với một thái độ cụ thể.

Regard in a particular light or with a particular attitude.

Ví dụ

Dạng động từ của View (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

View

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Viewed

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Viewed

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Views

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Viewing

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ