Bản dịch của từ Viewed trong tiếng Việt
Viewed
Viewed (Verb)
Quá khứ đơn và phân từ quá khứ của quan điểm.
Simple past and past participle of view.
Many people viewed the protest as a significant social movement.
Nhiều người đã xem cuộc biểu tình như một phong trào xã hội quan trọng.
Few citizens viewed the new law positively after its announcement.
Ít công dân đã xem luật mới một cách tích cực sau thông báo.
Did you view the latest statistics on social inequality?
Bạn đã xem các số liệu mới nhất về bất bình đẳng xã hội chưa?
Dạng động từ của Viewed (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | View |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Viewed |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Viewed |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Views |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Viewing |
Chu Du Speak
Bạn
Luyện Speaking sử dụng Viewed cùng Chu Du Speak
Video ngữ cảnh
Họ từ
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp