Bản dịch của từ View trong tiếng Việt
View

View(Noun Countable)
Quan điểm, góc nhìn.
Point of view, perspective.
View(Noun)
Quang cảnh, tầm nhìn.
View, view.
Một cảnh tượng hoặc viễn cảnh, điển hình là cảnh quan thiên nhiên hấp dẫn, có thể được thu hút bằng mắt từ một địa điểm cụ thể.
A sight or prospect, typically of attractive natural scenery, that can be taken in by the eye from a particular place.
Một cách cụ thể để xem xét hoặc liên quan đến một cái gì đó; một thái độ hoặc ý kiến.
A particular way of considering or regarding something; an attitude or opinion.
Dạng danh từ của View (Noun)
| Singular | Plural |
|---|---|
View | Views |
View(Verb)
Hãy nhìn nhận dưới một ánh sáng cụ thể hoặc với một thái độ cụ thể.
Regard in a particular light or with a particular attitude.
Dạng động từ của View (Verb)
| Loại động từ | Cách chia | |
|---|---|---|
| V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | View |
| V2 | Quá khứ đơn Past simple | Viewed |
| V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Viewed |
| V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Views |
| V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Viewing |
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
Từ "view" trong tiếng Anh có nghĩa là "cái nhìn" hoặc "quan điểm". Trong ngữ cảnh khác nhau, nó có thể chỉ hình ảnh được nhìn thấy (như trong "a stunning view") hoặc cách nhìn nhận một vấn đề (như trong "my view on climate change"). Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cách phát âm và viết có sự tương đồng lớn, tuy nhiên, "view" không có biến thể chính thức nào khác. Từ này thường được sử dụng rộng rãi trong văn học, báo chí và trong giao tiếp hàng ngày.
Từ "view" có nguồn gốc từ tiếng Latin "videre", nghĩa là "thấy". Nguyên thủy, từ này biểu thị hành động nhìn và kết nối mạnh mẽ với trực giác và kiến thức. Khi được đưa vào tiếng Anh qua tiếng Pháp cổ, "view" không chỉ dừng lại ở việc nhìn mà còn mang ý nghĩa rộng hơn về quan điểm và ngắm cảnh. Sự phát triển này phản ánh cách mà con người không chỉ cảm nhận mà còn suy nghĩ và đánh giá thế giới xung quanh.
Từ "view" thường xuất hiện với tần suất cao trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong phần Nghe và Đọc, "view" thường liên quan đến cách tiếp cận, quan điểm và nghị luận. Trong phần Nói và Viết, từ này thường được sử dụng để diễn đạt ý kiến cá nhân hoặc thảo luận về các chủ đề xã hội. Ngoài ra, "view" cũng thường được sử dụng trong ngữ cảnh mô tả tiềm năng, góc nhìn và cảm xúc trong các bài viết và thuyết trình học thuật.
Họ từ
Từ "view" trong tiếng Anh có nghĩa là "cái nhìn" hoặc "quan điểm". Trong ngữ cảnh khác nhau, nó có thể chỉ hình ảnh được nhìn thấy (như trong "a stunning view") hoặc cách nhìn nhận một vấn đề (như trong "my view on climate change"). Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cách phát âm và viết có sự tương đồng lớn, tuy nhiên, "view" không có biến thể chính thức nào khác. Từ này thường được sử dụng rộng rãi trong văn học, báo chí và trong giao tiếp hàng ngày.
Từ "view" có nguồn gốc từ tiếng Latin "videre", nghĩa là "thấy". Nguyên thủy, từ này biểu thị hành động nhìn và kết nối mạnh mẽ với trực giác và kiến thức. Khi được đưa vào tiếng Anh qua tiếng Pháp cổ, "view" không chỉ dừng lại ở việc nhìn mà còn mang ý nghĩa rộng hơn về quan điểm và ngắm cảnh. Sự phát triển này phản ánh cách mà con người không chỉ cảm nhận mà còn suy nghĩ và đánh giá thế giới xung quanh.
Từ "view" thường xuất hiện với tần suất cao trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong phần Nghe và Đọc, "view" thường liên quan đến cách tiếp cận, quan điểm và nghị luận. Trong phần Nói và Viết, từ này thường được sử dụng để diễn đạt ý kiến cá nhân hoặc thảo luận về các chủ đề xã hội. Ngoài ra, "view" cũng thường được sử dụng trong ngữ cảnh mô tả tiềm năng, góc nhìn và cảm xúc trong các bài viết và thuyết trình học thuật.
