Bản dịch của từ Viewed trong tiếng Việt
Viewed

Viewed (Verb)
Quá khứ đơn và phân từ quá khứ của quan điểm.
Simple past and past participle of view.
Many people viewed the protest as a significant social movement.
Nhiều người đã xem cuộc biểu tình như một phong trào xã hội quan trọng.
Few citizens viewed the new law positively after its announcement.
Ít công dân đã xem luật mới một cách tích cực sau thông báo.
Did you view the latest statistics on social inequality?
Bạn đã xem các số liệu mới nhất về bất bình đẳng xã hội chưa?
Dạng động từ của Viewed (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | View |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Viewed |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Viewed |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Views |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Viewing |
Họ từ
Từ "viewed" là dạng quá khứ của động từ "view", mang nghĩa là xem, ngắm nhìn hoặc quan sát. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này được sử dụng tương tự nhau với ngữ nghĩa không khác biệt. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh và cách sử dụng, tiếng Anh Anh thường ưu tiên việc sử dụng "view" trong các ngữ cảnh chính thức hơn, trong khi tiếng Anh Mỹ thường sử dụng từ này trong nhiều tình huống khác nhau. Hình thức viết và phát âm cũng không có sự khác biệt rõ rệt giữa hai phiên bản ngôn ngữ này.
Từ "viewed" bắt nguồn từ động từ tiếng Anh "view", có nguồn gốc từ tiếng Pháp cổ "veue", và có liên quan đến gốc Latin "videre", có nghĩa là "nhìn". Kể từ thế kỷ 14, từ này đã được sử dụng để chỉ hành động nhìn nhận hoặc đánh giá một sự việc. Trong ngữ cảnh hiện đại, "viewed" không chỉ diễn đạt hành động quan sát mà còn thể hiện sự tiếp nhận thông tin và quan điểm cá nhân, phản ánh tính chất chủ quan của nhận thức con người.
Từ "viewed" xuất hiện thường xuyên trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Writing và Speaking, nơi thí sinh cần diễn đạt quan điểm hoặc phân tích dữ liệu. Trong giao tiếp hằng ngày, "viewed" thường được sử dụng trong các ngữ cảnh như thảo luận về quan điểm cá nhân, phân tích một tác phẩm nghệ thuật, hoặc mô tả cảm nhận về một sự kiện. Từ này thể hiện sự nhận thức, đánh giá và phân tích, phù hợp với các tình huống cần sự phản xạ tư duy.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



