Bản dịch của từ Vigorous trong tiếng Việt

Vigorous

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Vigorous (Adjective)

vˈɪgɚəs
vˈɪgəɹəs
01

Mạnh mẽ, khỏe mạnh và tràn đầy năng lượng.

Strong, healthy, and full of energy.

Ví dụ

The vigorous community engagement led to positive changes in society.

Sự tham gia tích cực của cộng đồng đã dẫn đến những thay đổi tích cực trong xã hội.

She is a vigorous advocate for social justice and equality.

Cô ấy là một người ủng hộ mạnh mẽ cho công lý xã hội và bình đẳng.

The vigorous response from volunteers helped address urgent social issues.

Sự phản ứng mạnh mẽ từ các tình nguyện viên đã giúp giải quyết các vấn đề xã hội cấp bách.

Dạng tính từ của Vigorous (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Vigorous

Mạnh

More vigorous

Mạnh hơn

Most vigorous

Mạnh nhất

Kết hợp từ của Vigorous (Adjective)

CollocationVí dụ

Particularly vigorous

Rất mạnh mẽ

The social media campaign was particularly vigorous in engaging young voters.

Chiến dịch truyền thông xã hội rất sôi nổi trong việc thu hút cử tri trẻ.

Fairly vigorous

Khá mạnh mẽ

The community organized a fairly vigorous clean-up campaign.

Cộng đồng tổ chức một chiến dịch dọn dẹp khá sôi nổi.

Extremely vigorous

Rất mạnh mẽ

The charity event received extremely vigorous support from the community.

Sự kiện từ thiện nhận được sự ủng hộ rất mạnh mẽ từ cộng đồng.

Very vigorous

Rất mãnh liệt

The charity event was very vigorous in raising funds.

Sự kiện từ thiện rất mạnh mẽ trong việc gây quỹ.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/vigorous/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Vigorous

Không có idiom phù hợp