Bản dịch của từ Vindicatory trong tiếng Việt

Vindicatory

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Vindicatory (Adjective)

vˈɪndɪkeɪtəɹi
vˈɪndɪkeɪtəɹi
01

Phục vụ để minh oan hoặc biện minh.

Serving to vindicate or justify.

Ví dụ

The vindicatory evidence proved her innocence in the social media case.

Bằng chứng biện minh đã chứng minh sự vô tội của cô ấy trong vụ truyền thông xã hội.

The judge did not find vindicatory reasons for his actions.

Thẩm phán không tìm thấy lý do biện minh cho hành động của ông ấy.

What vindicatory facts support the claims in the community report?

Những sự thật biện minh nào hỗ trợ các cáo buộc trong báo cáo cộng đồng?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/vindicatory/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Vindicatory

Không có idiom phù hợp