Bản dịch của từ Vindicatory trong tiếng Việt
Vindicatory

Vindicatory (Adjective)
The vindicatory evidence proved her innocence in the social media case.
Bằng chứng biện minh đã chứng minh sự vô tội của cô ấy trong vụ truyền thông xã hội.
The judge did not find vindicatory reasons for his actions.
Thẩm phán không tìm thấy lý do biện minh cho hành động của ông ấy.
What vindicatory facts support the claims in the community report?
Những sự thật biện minh nào hỗ trợ các cáo buộc trong báo cáo cộng đồng?
Họ từ
Từ "vindicatory" (tính từ) có nguồn gốc từ động từ "vindicate", có nghĩa là biện minh hoặc chứng minh tính đúng đắn của điều gì đó. Từ này dùng để mô tả hành động hoặc thái độ nhằm khôi phục danh dự hoặc công nhận một quyền lợi nào đó. Không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh Anh và Anh Mỹ về ngữ nghĩa và sử dụng của từ này, nhưng trong kỹ thuật phát âm, có thể có sự khác biệt nhỏ trong một số ngữ âm cá nhân.
Từ "vindicatory" xuất phát từ gốc Latin "vindicare", có nghĩa là "đòi lại", "đòi bồi thường" hoặc "trả thù". Nguồn gốc của nó gắn liền với khái niệm về việc bảo vệ quyền lợi và đòi lại công bằng. Trong tiếng Anh hiện đại, "vindicatory" chỉ những hành động hoặc quyết định liên quan đến việc biện minh hoặc bảo vệ một vị trí nào đó, thường mang tính chất trả lại công lý hoặc quyền lợi cho những ai bị tổn thương. Sự kết nối giữa lịch sử và nghĩa hiện tại cho thấy sự tiến hóa của từ này từ khái niệm đòi lại sang hành động bảo vệ và biện minh.
Từ "vindicatory" xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, chủ yếu trong phần viết và nói, nơi mà các chủ đề về công lý, biện hộ hoặc khôi phục danh dự thường được thảo luận. Từ này thường được dùng trong các ngữ cảnh pháp lý hoặc triết học, ám chỉ sự bảo vệ quyền lợi hoặc sự khẳng định giá trị của một cá nhân hoặc nhóm trong các cuộc tranh luận và nghiên cứu về đạo đức.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp