Bản dịch của từ Vindicate trong tiếng Việt
Vindicate
Vindicate (Verb)
The investigation vindicated her innocence in the social circle.
Cuộc điều tra đã chứng minh sự vô tội của cô ấy trong giới xã hội.
The court ruling vindicated his reputation within the social community.
Phán quyết của tòa án đã chứng minh danh tiếng của anh ấy trong cộng đồng xã hội.
The evidence presented helped vindicate the accused in the social setting.
Các bằng chứng được đưa ra đã giúp minh oan cho bị cáo trong bối cảnh xã hội.
Dạng động từ của Vindicate (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Vindicate |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Vindicated |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Vindicated |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Vindicates |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Vindicating |
Họ từ
Từ "vindicate" có nghĩa là biện minh, chứng minh hoặc làm sáng tỏ sự đúng đắn của một ý kiến hoặc hành động, thường liên quan đến việc bảo vệ quyền lợi hoặc danh dự của ai đó. Trong tiếng Anh Anh, "vindicate" có cách phát âm tương tự như trong tiếng Anh Mỹ, nhưng việc sử dụng có thể phong phú hơn với ngữ nghĩa pháp lý trong một số bối cảnh. Cả hai biến thể đều được sử dụng phổ biến trong văn viết và văn nói, nhưng “vindicate” thường mang tính chính thức hơn trong các bối cảnh học thuật hoặc pháp lý.
Từ "vindicate" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "vindicare", mang nghĩa "đòi lại" hoặc "bảo vệ". Từ này bao gồm tiền tố "vindic-" có nghĩa là "đòi" và động từ "care" có nghĩa là "chăm sóc". Trong lịch sử, "vindicate" được sử dụng để chỉ hành động bảo vệ hoặc biện hộ cho một luận điểm hoặc quyền lợi. Ngày nay, từ này thường được dùng để chỉ việc chứng minh sự vô tội hoặc khôi phục danh dự, thể hiện mối liên hệ chặt chẽ với ý nghĩa ban đầu về sự bảo vệ và đòi lại.
Từ "vindicate" thường xuất hiện với tần suất trung bình trong kỳ thi IELTS, nhưng có thể thấy rõ hơn trong các phần Viết và Nói, khi thí sinh cần trình bày quan điểm hoặc bảo vệ lý lẽ cá nhân. Trong ngữ cảnh rộng hơn, từ này thường được sử dụng trong các tình huống pháp lý, chính trị và xã hội để chỉ hành động biện minh hoặc khôi phục danh dự cho một cá nhân hoặc lý tưởng. "Vindicate" nhấn mạnh sự chứng minh tính đúng đắn và hợp lý trong các cuộc tranh luận, phản biện.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp