Bản dịch của từ Vindicate trong tiếng Việt

Vindicate

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Vindicate (Verb)

vˈɪndəkeit
vˈɪndəkˌeit
01

Rõ ràng (ai đó) sự đổ lỗi hoặc nghi ngờ.

Clear (someone) of blame or suspicion.

Ví dụ

The investigation vindicated her innocence in the social circle.

Cuộc điều tra đã chứng minh sự vô tội của cô ấy trong giới xã hội.

The court ruling vindicated his reputation within the social community.

Phán quyết của tòa án đã chứng minh danh tiếng của anh ấy trong cộng đồng xã hội.

The evidence presented helped vindicate the accused in the social setting.

Các bằng chứng được đưa ra đã giúp minh oan cho bị cáo trong bối cảnh xã hội.

Dạng động từ của Vindicate (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Vindicate

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Vindicated

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Vindicated

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Vindicates

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Vindicating

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Vindicate cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Vindicate

Không có idiom phù hợp