Bản dịch của từ Virago trong tiếng Việt

Virago

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Virago (Noun)

vˈɪɹəgoʊ
vɪɹˈeɪgoʊ
01

Một người phụ nữ độc đoán, bạo lực hoặc xấu tính.

A domineering violent or badtempered woman.

Ví dụ

The virago in the meeting intimidated everyone with her harsh tone.

Người phụ nữ mạnh mẽ trong cuộc họp đã làm mọi người sợ hãi với giọng nói cứng rắn.

She is not a virago; she is quite gentle and understanding.

Cô ấy không phải là người phụ nữ mạnh mẽ; cô ấy rất dịu dàng và hiểu biết.

Is the virago always so aggressive during social events?

Người phụ nữ mạnh mẽ có luôn hung hăng như vậy trong các sự kiện xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/virago/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Virago

Không có idiom phù hợp