Bản dịch của từ Virology trong tiếng Việt

Virology

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Virology (Noun)

01

Ngành khoa học nghiên cứu về virus.

The branch of science that deals with the study of viruses.

Ví dụ

Virology is crucial for understanding how viruses spread in society.

Virology rất quan trọng để hiểu cách virus lây lan trong xã hội.

Many people do not study virology in university programs.

Nhiều người không học virology trong các chương trình đại học.

Is virology important for public health awareness campaigns?

Virology có quan trọng cho các chiến dịch nâng cao nhận thức sức khỏe công cộng không?

Dạng danh từ của Virology (Noun)

SingularPlural

Virology

Virologies

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Virology cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Virology

Không có idiom phù hợp