Bản dịch của từ Virology trong tiếng Việt
Virology
Noun [U/C]
Virology (Noun)
Ví dụ
Virology is crucial for understanding how viruses spread in society.
Virology rất quan trọng để hiểu cách virus lây lan trong xã hội.
Many people do not study virology in university programs.
Nhiều người không học virology trong các chương trình đại học.
Is virology important for public health awareness campaigns?
Virology có quan trọng cho các chiến dịch nâng cao nhận thức sức khỏe công cộng không?
Dạng danh từ của Virology (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Virology | Virologies |
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Virology
Không có idiom phù hợp