Bản dịch của từ Virtuous trong tiếng Việt

Virtuous

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Virtuous (Adjective)

vˈɝtʃuəs
vˈɝɹtʃuəs
01

Có hoặc thể hiện các tiêu chuẩn đạo đức cao.

Having or showing high moral standards.

Ví dụ

She is known for her virtuous acts in the community.

Cô ấy nổi tiếng với những hành động đạo đức cao trong cộng đồng.

The virtuous behavior of the volunteers inspired others to help.

Hành vi đạo đức cao của các tình nguyện viên đã truyền cảm hứng cho người khác giúp đỡ.

The virtuous leader led the social reform movement with integrity.

Người lãnh đạo đạo đức đã dẫn dắt phong trào cải cách xã hội với lòng trung thực.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/virtuous/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Virtuous

Không có idiom phù hợp