Bản dịch của từ Virtuous trong tiếng Việt
Virtuous

Virtuous (Adjective)
She is known for her virtuous acts in the community.
Cô ấy nổi tiếng với những hành động đạo đức cao trong cộng đồng.
The virtuous behavior of the volunteers inspired others to help.
Hành vi đạo đức cao của các tình nguyện viên đã truyền cảm hứng cho người khác giúp đỡ.
The virtuous leader led the social reform movement with integrity.
Người lãnh đạo đạo đức đã dẫn dắt phong trào cải cách xã hội với lòng trung thực.
Họ từ
Từ "virtuous" là một tính từ, có nghĩa là thể hiện những phẩm chất tốt đẹp, đạo đức và chính trực. Trong ngữ cảnh văn hóa phương Tây, nó thường được sử dụng để chỉ những hành động hoặc đặc điểm thể hiện công lý, nhân đức và sự cao thượng. Cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ đều sử dụng từ này với cách phát âm và ý nghĩa tương tự, không có sự phân biệt đáng kể trong cách viết hoặc sử dụng. Tuy nhiên, ngữ cảnh xã hội có thể điều chỉnh cách mà từ này được áp dụng ở những khu vực khác nhau.
Từ "virtuous" có nguồn gốc từ tiếng Latin "virtus", mang nghĩa là "đức hạnh" hoặc "sức mạnh". Từ này ban đầu được sử dụng để miêu tả các phẩm chất tốt đẹp của con người, như lòng trung thực và sự công bằng. Qua thời gian, "virtuous" đã trở thành một thuật ngữ để chỉ những hành động hoặc tính cách thể hiện những giá trị đạo đức cao quý, phản ánh sự phát triển của tư tưởng đạo đức trong xã hội phương Tây.
Từ "virtuous" xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần kiểm tra IELTS, chủ yếu trong phần Đọc và Viết, khi thảo luận về các đặc điểm đạo đức hoặc phẩm hạnh. Trong ngữ cảnh rộng hơn, từ này thường được sử dụng trong văn học, triết học và các cuộc thảo luận về đạo đức, đánh giá hành vi của con người. Nó thường liên quan đến các khái niệm như lòng tốt, sự chính trực và tinh thần trách nhiệm xã hội. Sự hiểu biết về ngữ nghĩa và cách dùng của từ này là cần thiết cho việc phát triển kỹ năng ngôn ngữ và tư duy phản biện.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp